TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,497,308
|
2,609,146
|
2,790,244
|
2,728,467
|
2,934,388
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
285,203
|
123,771
|
220,743
|
32,319
|
90,489
|
1. Tiền
|
60,203
|
63,771
|
45,743
|
32,319
|
40,489
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
225,000
|
60,000
|
175,000
|
0
|
50,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
100,000
|
100,000
|
45,000
|
45,000
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
718,926
|
792,534
|
696,915
|
964,440
|
1,198,217
|
1. Phải thu khách hàng
|
681,871
|
775,973
|
694,268
|
960,528
|
1,197,818
|
2. Trả trước cho người bán
|
34,194
|
13,356
|
483
|
1,628
|
772
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,459
|
5,803
|
4,855
|
4,975
|
2,910
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,598
|
-2,598
|
-2,691
|
-2,691
|
-3,283
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,119,430
|
1,291,360
|
1,487,071
|
1,398,638
|
1,329,872
|
1. Hàng tồn kho
|
1,140,883
|
1,312,813
|
1,518,577
|
1,428,913
|
1,344,327
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-21,454
|
-21,454
|
-31,506
|
-30,274
|
-14,455
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
273,749
|
301,481
|
340,516
|
288,069
|
315,810
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
61,565
|
51,296
|
116,271
|
37,499
|
46,415
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
212,184
|
250,185
|
224,244
|
250,571
|
269,395
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,175,583
|
1,391,758
|
1,406,049
|
1,439,367
|
1,425,581
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
512
|
512
|
391
|
171
|
171
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
512
|
512
|
391
|
171
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,015,688
|
1,007,752
|
1,212,844
|
1,178,949
|
1,286,064
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,011,540
|
1,003,982
|
1,210,474
|
1,176,676
|
1,283,889
|
- Nguyên giá
|
3,478,622
|
3,499,566
|
3,738,658
|
3,738,755
|
3,875,260
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,467,082
|
-2,495,584
|
-2,528,185
|
-2,562,079
|
-2,591,371
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3,181
|
2,979
|
1,579
|
1,482
|
1,383
|
- Nguyên giá
|
4,835
|
4,835
|
2,370
|
2,370
|
2,370
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,654
|
-1,856
|
-791
|
-889
|
-987
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
966
|
792
|
792
|
792
|
792
|
- Nguyên giá
|
9,594
|
9,594
|
9,594
|
9,594
|
9,594
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,627
|
-8,802
|
-8,802
|
-8,802
|
-8,802
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,122
|
5,122
|
5,122
|
5,122
|
5,466
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
6,070
|
6,070
|
6,070
|
6,070
|
6,070
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-947
|
-947
|
-947
|
-947
|
-604
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
60,387
|
57,759
|
55,678
|
105,753
|
105,790
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
60,387
|
57,759
|
55,678
|
105,753
|
105,790
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,672,891
|
4,000,903
|
4,196,293
|
4,167,834
|
4,359,969
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,802,997
|
2,085,102
|
2,280,767
|
2,242,929
|
2,497,860
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,760,553
|
1,978,465
|
2,135,145
|
2,083,653
|
2,344,898
|
1. Vay và nợ ngắn
|
651,152
|
782,686
|
826,282
|
929,237
|
940,655
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
610,901
|
727,697
|
943,382
|
915,078
|
1,023,276
|
4. Người mua trả tiền trước
|
86,756
|
76,148
|
88,254
|
86,089
|
85,631
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20,065
|
34,406
|
14,148
|
1,390
|
6,605
|
6. Phải trả người lao động
|
91,555
|
106,899
|
102,472
|
48,347
|
80,629
|
7. Chi phí phải trả
|
190,789
|
126,773
|
27,169
|
35,853
|
46,860
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,772
|
5,650
|
63,566
|
5,344
|
77,031
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
32,218
|
48,327
|
578
|
578
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
42,444
|
106,637
|
145,622
|
159,276
|
152,963
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
42,444
|
106,637
|
132,822
|
146,476
|
140,063
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,869,894
|
1,915,801
|
1,915,527
|
1,924,904
|
1,862,109
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,869,591
|
1,915,522
|
1,915,272
|
1,924,673
|
1,861,901
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,187,926
|
1,187,926
|
1,187,926
|
1,187,926
|
1,187,926
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
517,280
|
517,280
|
517,280
|
517,280
|
586,765
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20,751
|
20,751
|
20,751
|
20,751
|
20,751
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
143,635
|
189,566
|
189,315
|
198,716
|
66,459
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
303
|
279
|
255
|
231
|
207
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
70,932
|
69,391
|
69,102
|
61,249
|
84,017
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
279
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
303
|
0
|
255
|
231
|
207
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,672,891
|
4,000,903
|
4,196,293
|
4,167,834
|
4,359,969
|