単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,245,324 2,497,308 2,609,146 2,790,244 2,728,467
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 236,877 285,203 123,771 220,743 32,319
1. Tiền 47,027 60,203 63,771 45,743 32,319
2. Các khoản tương đương tiền 189,850 225,000 60,000 175,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 134,450 100,000 100,000 45,000 45,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 534,560 718,926 792,534 696,915 964,440
1. Phải thu khách hàng 490,626 681,871 775,973 694,268 960,528
2. Trả trước cho người bán 39,125 34,194 13,356 483 1,628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,837 5,459 5,803 4,855 4,975
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,027 -2,598 -2,598 -2,691 -2,691
IV. Tổng hàng tồn kho 1,125,232 1,119,430 1,291,360 1,487,071 1,398,638
1. Hàng tồn kho 1,175,166 1,140,883 1,312,813 1,518,577 1,428,913
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -49,934 -21,454 -21,454 -31,506 -30,274
V. Tài sản ngắn hạn khác 214,205 273,749 301,481 340,516 288,069
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,028 61,565 51,296 116,271 37,499
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 175,176 212,184 250,185 224,244 250,571
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,149,749 1,175,583 1,391,758 1,406,049 1,439,367
I. Các khoản phải thu dài hạn 475 512 512 391 171
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 475 512 512 391 171
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 967,942 1,015,688 1,007,752 1,212,844 1,178,949
1. Tài sản cố định hữu hình 963,414 1,011,540 1,003,982 1,210,474 1,176,676
- Nguyên giá 3,403,434 3,478,622 3,499,566 3,738,658 3,738,755
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,440,019 -2,467,082 -2,495,584 -2,528,185 -2,562,079
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,383 3,181 2,979 1,579 1,482
- Nguyên giá 4,835 4,835 4,835 2,370 2,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,452 -1,654 -1,856 -791 -889
3. Tài sản cố định vô hình 1,145 966 792 792 792
- Nguyên giá 9,594 9,594 9,594 9,594 9,594
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,448 -8,627 -8,802 -8,802 -8,802
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,678 5,122 5,122 5,122 5,122
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 6,070 6,070 6,070 6,070 6,070
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,392 -947 -947 -947 -947
V. Tổng tài sản dài hạn khác 60,986 60,387 57,759 55,678 105,753
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,986 60,387 57,759 55,678 105,753
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,395,073 3,672,891 4,000,903 4,196,293 4,167,834
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,494,479 1,802,997 2,085,102 2,280,767 2,242,929
I. Nợ ngắn hạn 1,464,203 1,760,553 1,978,465 2,135,145 2,083,653
1. Vay và nợ ngắn 632,266 651,152 782,686 826,282 929,237
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 514,803 610,901 727,697 943,382 915,078
4. Người mua trả tiền trước 77,732 86,756 76,148 88,254 86,089
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,810 20,065 34,406 14,148 1,390
6. Phải trả người lao động 87,773 91,555 106,899 102,472 48,347
7. Chi phí phải trả 74,300 190,789 126,773 27,169 35,853
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 3,479 5,772 5,650 63,566 5,344
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,039 32,218 48,327 578 578
II. Nợ dài hạn 30,275 42,444 106,637 145,622 159,276
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 30,275 42,444 106,637 132,822 146,476
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,900,595 1,869,894 1,915,801 1,915,527 1,924,904
I. Vốn chủ sở hữu 1,900,267 1,869,591 1,915,522 1,915,272 1,924,673
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,187,926 1,187,926 1,187,926 1,187,926 1,187,926
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 443,379 517,280 517,280 517,280 517,280
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,751 20,751 20,751 20,751 20,751
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 248,211 143,635 189,566 189,315 198,716
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 327 303 279 255 231
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,968 70,932 69,391 69,102 61,249
2. Nguồn kinh phí 0 0 279 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 327 303 0 255 231
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,395,073 3,672,891 4,000,903 4,196,293 4,167,834