単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,003,036 1,414,016 1,276,611 1,158,762 1,221,864
Các khoản giảm trừ doanh thu 29,718 49,845 58,892 40,940 42,075
Doanh thu thuần 973,318 1,364,170 1,217,719 1,117,822 1,179,789
Giá vốn hàng bán 811,476 1,089,816 1,065,443 976,835 1,049,116
Lợi nhuận gộp 161,842 274,354 152,277 140,986 130,673
Doanh thu hoạt động tài chính 13,055 17,969 7,240 31,686 8,673
Chi phí tài chính 10,455 12,887 24,422 18,483 17,283
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,593 4,105 6,457 7,195 9,318
Chi phí bán hàng 87,094 158,461 53,070 49,358 92,801
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,370 23,173 21,246 31,733 17,869
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 58,978 97,802 60,779 73,098 11,393
Thu nhập khác 4 9 52 196 3
Chi phí khác 882 362 549 507
Lợi nhuận khác -878 -353 -497 196 -505
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 58,100 97,449 60,282 73,294 10,888
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,859 20,005 14,351 14,148 1,416
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 8,859 20,005 14,351 14,148 1,416
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 49,241 77,443 45,931 59,146 9,472
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 49,241 77,443 45,931 59,146 9,472
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)