Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,003,036
|
1,414,016
|
1,276,611
|
1,158,762
|
1,221,864
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
29,718
|
49,845
|
58,892
|
40,940
|
42,075
|
Doanh thu thuần
|
973,318
|
1,364,170
|
1,217,719
|
1,117,822
|
1,179,789
|
Giá vốn hàng bán
|
811,476
|
1,089,816
|
1,065,443
|
976,835
|
1,049,116
|
Lợi nhuận gộp
|
161,842
|
274,354
|
152,277
|
140,986
|
130,673
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,055
|
17,969
|
7,240
|
31,686
|
8,673
|
Chi phí tài chính
|
10,455
|
12,887
|
24,422
|
18,483
|
17,283
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,593
|
4,105
|
6,457
|
7,195
|
9,318
|
Chi phí bán hàng
|
87,094
|
158,461
|
53,070
|
49,358
|
92,801
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,370
|
23,173
|
21,246
|
31,733
|
17,869
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
58,978
|
97,802
|
60,779
|
73,098
|
11,393
|
Thu nhập khác
|
4
|
9
|
52
|
196
|
3
|
Chi phí khác
|
882
|
362
|
549
|
|
507
|
Lợi nhuận khác
|
-878
|
-353
|
-497
|
196
|
-505
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
58,100
|
97,449
|
60,282
|
73,294
|
10,888
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,859
|
20,005
|
14,351
|
14,148
|
1,416
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,859
|
20,005
|
14,351
|
14,148
|
1,416
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
49,241
|
77,443
|
45,931
|
59,146
|
9,472
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
49,241
|
77,443
|
45,931
|
59,146
|
9,472
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|