TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.291.303
|
2.245.324
|
2.497.308
|
2.609.146
|
2.790.244
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
320.742
|
236.877
|
285.203
|
123.771
|
220.743
|
1. Tiền
|
62.242
|
47.027
|
60.203
|
63.771
|
45.743
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
258.500
|
189.850
|
225.000
|
60.000
|
175.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
134.100
|
134.450
|
100.000
|
100.000
|
45.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
134.100
|
134.450
|
100.000
|
100.000
|
45.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
455.769
|
534.560
|
718.926
|
792.534
|
696.915
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
406.305
|
490.626
|
681.871
|
775.973
|
694.268
|
2. Trả trước cho người bán
|
47.162
|
39.125
|
34.194
|
13.356
|
483
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.329
|
6.837
|
5.459
|
5.803
|
4.855
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.027
|
-2.027
|
-2.598
|
-2.598
|
-2.691
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.184.911
|
1.125.232
|
1.119.430
|
1.291.360
|
1.487.071
|
1. Hàng tồn kho
|
1.230.226
|
1.175.166
|
1.140.883
|
1.312.813
|
1.518.577
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-45.315
|
-49.934
|
-21.454
|
-21.454
|
-31.506
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
195.781
|
214.205
|
273.749
|
301.481
|
340.516
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
50.208
|
39.028
|
61.565
|
51.296
|
116.271
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
145.574
|
175.176
|
212.184
|
250.185
|
224.244
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.115.285
|
1.149.749
|
1.175.583
|
1.391.758
|
1.406.049
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
475
|
475
|
512
|
512
|
391
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
475
|
475
|
512
|
512
|
391
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
938.839
|
967.942
|
1.015.688
|
1.007.752
|
1.212.844
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
933.933
|
963.414
|
1.011.540
|
1.003.982
|
1.210.474
|
- Nguyên giá
|
3.349.764
|
3.403.434
|
3.478.622
|
3.499.566
|
3.738.658
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.415.832
|
-2.440.019
|
-2.467.082
|
-2.495.584
|
-2.528.185
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3.584
|
3.383
|
3.181
|
2.979
|
1.579
|
- Nguyên giá
|
4.835
|
4.835
|
4.835
|
4.835
|
2.370
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.251
|
-1.452
|
-1.654
|
-1.856
|
-791
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.322
|
1.145
|
966
|
792
|
792
|
- Nguyên giá
|
9.594
|
9.594
|
9.594
|
9.594
|
9.594
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.272
|
-8.448
|
-8.627
|
-8.802
|
-8.802
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
128.920
|
115.668
|
93.874
|
320.612
|
132.014
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
132.014
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
128.920
|
115.668
|
93.874
|
320.612
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.678
|
4.678
|
5.122
|
5.122
|
5.122
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.070
|
6.070
|
6.070
|
6.070
|
6.070
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.392
|
-1.392
|
-947
|
-947
|
-947
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42.374
|
60.986
|
60.387
|
57.759
|
55.678
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
42.374
|
60.986
|
60.387
|
57.759
|
55.678
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.406.588
|
3.395.073
|
3.672.891
|
4.000.903
|
4.196.293
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.553.804
|
1.494.479
|
1.802.997
|
2.085.102
|
2.280.767
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.528.917
|
1.464.203
|
1.760.553
|
1.978.465
|
2.135.145
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
564.836
|
632.266
|
651.152
|
782.686
|
826.282
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
557.571
|
514.803
|
610.901
|
727.697
|
943.382
|
4. Người mua trả tiền trước
|
112.123
|
77.732
|
86.756
|
76.148
|
88.254
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.704
|
8.810
|
20.065
|
34.406
|
14.148
|
6. Phải trả người lao động
|
129.440
|
87.773
|
91.555
|
106.899
|
102.472
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
20.325
|
74.300
|
190.789
|
126.773
|
27.169
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
1.034
|
414
|
488
|
194
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
62.624
|
3.479
|
5.772
|
5.650
|
63.566
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
930
|
17.039
|
32.218
|
48.327
|
578
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
54.365
|
46.968
|
70.932
|
69.391
|
69.102
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
24.888
|
30.275
|
42.444
|
106.637
|
145.622
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
24.888
|
30.275
|
42.444
|
106.637
|
132.822
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12.800
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.852.784
|
1.900.595
|
1.869.894
|
1.915.801
|
1.915.527
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.852.433
|
1.900.267
|
1.869.591
|
1.915.522
|
1.915.272
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.187.926
|
1.187.926
|
1.187.926
|
1.187.926
|
1.187.926
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
443.379
|
443.379
|
517.280
|
517.280
|
517.280
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
20.751
|
20.751
|
20.751
|
20.751
|
20.751
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
200.377
|
248.211
|
143.635
|
189.566
|
189.315
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.032
|
12.032
|
17.022
|
17.022
|
17.022
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
188.345
|
236.179
|
126.613
|
172.544
|
172.293
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
351
|
327
|
303
|
279
|
255
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
279
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
351
|
327
|
303
|
0
|
255
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.406.588
|
3.395.073
|
3.672.891
|
4.000.903
|
4.196.293
|