Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.291.303 2.245.324 2.497.308 2.609.146 2.790.244
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 320.742 236.877 285.203 123.771 220.743
1. Tiền 62.242 47.027 60.203 63.771 45.743
2. Các khoản tương đương tiền 258.500 189.850 225.000 60.000 175.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 134.100 134.450 100.000 100.000 45.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 134.100 134.450 100.000 100.000 45.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 455.769 534.560 718.926 792.534 696.915
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 406.305 490.626 681.871 775.973 694.268
2. Trả trước cho người bán 47.162 39.125 34.194 13.356 483
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.329 6.837 5.459 5.803 4.855
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.027 -2.027 -2.598 -2.598 -2.691
IV. Tổng hàng tồn kho 1.184.911 1.125.232 1.119.430 1.291.360 1.487.071
1. Hàng tồn kho 1.230.226 1.175.166 1.140.883 1.312.813 1.518.577
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -45.315 -49.934 -21.454 -21.454 -31.506
V. Tài sản ngắn hạn khác 195.781 214.205 273.749 301.481 340.516
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50.208 39.028 61.565 51.296 116.271
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 145.574 175.176 212.184 250.185 224.244
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.115.285 1.149.749 1.175.583 1.391.758 1.406.049
I. Các khoản phải thu dài hạn 475 475 512 512 391
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 475 475 512 512 391
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 938.839 967.942 1.015.688 1.007.752 1.212.844
1. Tài sản cố định hữu hình 933.933 963.414 1.011.540 1.003.982 1.210.474
- Nguyên giá 3.349.764 3.403.434 3.478.622 3.499.566 3.738.658
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.415.832 -2.440.019 -2.467.082 -2.495.584 -2.528.185
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3.584 3.383 3.181 2.979 1.579
- Nguyên giá 4.835 4.835 4.835 4.835 2.370
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.251 -1.452 -1.654 -1.856 -791
3. Tài sản cố định vô hình 1.322 1.145 966 792 792
- Nguyên giá 9.594 9.594 9.594 9.594 9.594
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.272 -8.448 -8.627 -8.802 -8.802
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 128.920 115.668 93.874 320.612 132.014
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 132.014
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 128.920 115.668 93.874 320.612 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.678 4.678 5.122 5.122 5.122
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.070 6.070 6.070 6.070 6.070
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.392 -1.392 -947 -947 -947
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 42.374 60.986 60.387 57.759 55.678
1. Chi phí trả trước dài hạn 42.374 60.986 60.387 57.759 55.678
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.406.588 3.395.073 3.672.891 4.000.903 4.196.293
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.553.804 1.494.479 1.802.997 2.085.102 2.280.767
I. Nợ ngắn hạn 1.528.917 1.464.203 1.760.553 1.978.465 2.135.145
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 564.836 632.266 651.152 782.686 826.282
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 557.571 514.803 610.901 727.697 943.382
4. Người mua trả tiền trước 112.123 77.732 86.756 76.148 88.254
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26.704 8.810 20.065 34.406 14.148
6. Phải trả người lao động 129.440 87.773 91.555 106.899 102.472
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.325 74.300 190.789 126.773 27.169
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 1.034 414 488 194
11. Phải trả ngắn hạn khác 62.624 3.479 5.772 5.650 63.566
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 930 17.039 32.218 48.327 578
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 54.365 46.968 70.932 69.391 69.102
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 24.888 30.275 42.444 106.637 145.622
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24.888 30.275 42.444 106.637 132.822
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 12.800
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.852.784 1.900.595 1.869.894 1.915.801 1.915.527
I. Vốn chủ sở hữu 1.852.433 1.900.267 1.869.591 1.915.522 1.915.272
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.187.926 1.187.926 1.187.926 1.187.926 1.187.926
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 443.379 443.379 517.280 517.280 517.280
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20.751 20.751 20.751 20.751 20.751
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 200.377 248.211 143.635 189.566 189.315
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.032 12.032 17.022 17.022 17.022
- LNST chưa phân phối kỳ này 188.345 236.179 126.613 172.544 172.293
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 351 327 303 279 255
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 279 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 351 327 303 0 255
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.406.588 3.395.073 3.672.891 4.000.903 4.196.293