1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,818,765
|
4,635,525
|
5,139,167
|
4,657,643
|
4,852,424
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
172,124
|
256,007
|
240,579
|
162,469
|
179,395
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3,646,641
|
4,379,518
|
4,898,588
|
4,495,175
|
4,673,029
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,047,267
|
3,632,337
|
4,085,489
|
3,843,935
|
3,943,570
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
599,374
|
747,182
|
813,099
|
651,240
|
729,459
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,033
|
37,189
|
62,020
|
52,624
|
69,949
|
7. Chi phí tài chính
|
67,881
|
51,018
|
92,228
|
57,185
|
66,259
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
20,189
|
9,235
|
18,751
|
21,101
|
21,363
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
165,425
|
304,590
|
320,930
|
267,775
|
347,982
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
62,019
|
63,500
|
76,431
|
71,915
|
94,523
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
322,082
|
365,263
|
385,530
|
306,989
|
290,645
|
12. Thu nhập khác
|
68
|
38
|
1,403
|
302
|
260
|
13. Chi phí khác
|
1,636
|
1,036
|
259
|
199
|
1,792
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1,568
|
-998
|
1,145
|
103
|
-1,533
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
320,514
|
364,265
|
386,675
|
307,092
|
289,112
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
63,966
|
73,317
|
78,204
|
59,351
|
57,422
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
63,966
|
73,317
|
78,204
|
59,351
|
57,422
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
256,548
|
290,948
|
308,471
|
247,741
|
231,690
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
256,548
|
290,948
|
308,471
|
247,741
|
231,690
|