1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
117.759
|
62.470
|
143.187
|
147.074
|
205.091
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
117.759
|
62.470
|
143.187
|
147.074
|
205.091
|
4. Giá vốn hàng bán
|
85.255
|
42.516
|
85.003
|
68.089
|
124.087
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.504
|
19.954
|
58.184
|
78.985
|
81.004
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.357
|
5.044
|
7.181
|
5.624
|
4.096
|
7. Chi phí tài chính
|
924
|
1.192
|
1.827
|
2.986
|
1.217
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
842
|
611
|
931
|
1.123
|
303
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.653
|
4.739
|
8.315
|
9.824
|
7.457
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.800
|
5.552
|
6.781
|
17.100
|
7.786
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.483
|
13.515
|
48.442
|
54.699
|
68.639
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
3
|
349
|
|
13. Chi phí khác
|
|
|
257
|
1.558
|
1.712
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
|
-254
|
-1.209
|
-1.712
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24.483
|
13.515
|
48.188
|
53.490
|
66.928
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.576
|
3.838
|
6.458
|
15.402
|
11.073
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.576
|
3.838
|
6.458
|
15.402
|
11.073
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.906
|
9.678
|
41.730
|
38.089
|
55.854
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-35
|
-44
|
1.809
|
-344
|
-94
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.942
|
9.722
|
39.921
|
38.432
|
55.949
|