TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
68,623
|
67,762
|
26,711
|
48,212
|
40,828
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,834
|
4,875
|
1,643
|
6,274
|
5,650
|
1. Tiền
|
3,834
|
4,875
|
1,643
|
6,274
|
5,650
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
61,910
|
57,186
|
17,494
|
37,883
|
26,347
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
60,523
|
50,792
|
38,293
|
64,587
|
37,397
|
2. Trả trước cho người bán
|
106
|
5,274
|
5,477
|
472
|
7,102
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,281
|
1,120
|
1,201
|
694
|
10,096
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-27,477
|
-27,871
|
-28,248
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,879
|
5,701
|
7,032
|
2,789
|
5,232
|
1. Hàng tồn kho
|
2,879
|
5,701
|
7,032
|
9,227
|
8,905
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-6,438
|
-3,673
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
542
|
1,265
|
3,598
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
65
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
542
|
1,210
|
3,486
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
55
|
48
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
96,397
|
86,534
|
78,950
|
88,149
|
115,545
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
51,515
|
55,083
|
55,083
|
61,263
|
47,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
51,515
|
55,083
|
55,083
|
61,263
|
47,000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
31,839
|
9,180
|
3,049
|
2,089
|
1,297
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,158
|
9,180
|
3,049
|
2,089
|
1,297
|
- Nguyên giá
|
35,469
|
22,334
|
15,223
|
15,223
|
15,223
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,310
|
-13,154
|
-12,174
|
-13,133
|
-13,926
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17,681
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
17,681
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
56,087
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
56,842
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-755
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9,438
|
9,488
|
9,676
|
23,071
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9,438
|
9,488
|
9,676
|
23,071
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,450
|
12,150
|
11,009
|
980
|
980
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
9,700
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,450
|
0
|
2,450
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
12,150
|
0
|
980
|
980
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-1,141
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,155
|
633
|
133
|
745
|
10,181
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,155
|
633
|
133
|
745
|
10,181
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
165,020
|
154,296
|
105,661
|
136,361
|
156,373
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
49,429
|
37,734
|
25,784
|
53,655
|
64,840
|
I. Nợ ngắn hạn
|
33,411
|
24,088
|
13,980
|
41,655
|
22,606
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15,386
|
931
|
1,050
|
10,470
|
5,386
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11,206
|
9,232
|
4,719
|
17,308
|
10,643
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,429
|
3,929
|
4,229
|
4,773
|
2,951
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,200
|
4,823
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
1,761
|
4,250
|
2,904
|
1,917
|
2,208
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
62
|
13
|
21
|
1,170
|
691
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
343
|
845
|
691
|
5,689
|
425
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
24
|
65
|
367
|
328
|
302
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16,018
|
13,645
|
11,804
|
12,000
|
42,234
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
12,913
|
11,804
|
11,804
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3,104
|
1,842
|
0
|
12,000
|
42,234
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
115,591
|
116,563
|
79,877
|
82,706
|
91,533
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
115,591
|
116,563
|
79,877
|
82,706
|
91,533
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
106,697
|
106,697
|
106,697
|
106,697
|
106,697
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,156
|
2,156
|
2,156
|
2,156
|
2,156
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,738
|
7,710
|
-28,975
|
-26,147
|
-17,320
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
132
|
6
|
7,360
|
-28,975
|
-26,147
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6,606
|
7,703
|
-36,335
|
2,829
|
8,827
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
165,020
|
154,296
|
105,661
|
136,361
|
156,373
|