単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 54,668 51,670 48,270 43,066 53,383
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,274 3,465 2,671 3,995 5,650
1. Tiền 6,274 3,465 2,671 3,995 5,650
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,922 42,869 37,472 29,362 38,967
1. Phải thu khách hàng 64,689 64,562 50,822 35,521 37,397
2. Trả trước cho người bán 472 304 3,401 8,336 7,102
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,632 5,874 11,119 13,376 22,339
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,871 -27,871 -27,871 -27,871 -27,871
IV. Tổng hàng tồn kho 2,789 4,387 4,807 5,208 5,232
1. Hàng tồn kho 9,227 10,825 11,245 11,646 8,905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,438 -6,438 -6,438 -6,438 -3,673
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,682 948 3,319 4,501 3,533
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,627 893 3,272 4,453 3,486
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 55 55 48 48 48
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 81,969 89,780 102,015 116,563 104,194
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,083 55,083 47,000 47,000 35,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 55,083 55,083 47,000 47,000 35,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,089 1,839 1,685 1,467 67,521
1. Tài sản cố định hữu hình 2,089 1,839 1,685 1,467 67,521
- Nguyên giá 15,223 15,223 15,223 15,223 82,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,133 -13,384 -13,538 -13,756 -14,966
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 980 980 980 980 980
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 980 980 980 980 980
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 745 769 714 697 693
1. Chi phí trả trước dài hạn 745 769 714 697 693
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 136,637 141,450 150,285 159,629 157,577
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 53,838 58,416 66,994 75,865 65,082
I. Nợ ngắn hạn 41,838 36,735 24,339 27,510 22,849
1. Vay và nợ ngắn 10,470 6,625 8,200 7,480 5,386
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 17,308 18,336 8,523 9,778 10,643
4. Người mua trả tiền trước 4,773 4,442 4,381 6,514 2,951
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 426 0 0 0 0
6. Phải trả người lao động 1,917 1,846 1,903 2,318 2,208
7. Chi phí phải trả 1,170 1,434 359 412 691
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,447 3,725 652 691 668
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12,000 21,680 42,655 48,355 42,234
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 12,000 21,680 42,655 48,355 42,234
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 82,798 83,035 83,291 83,764 92,495
I. Vốn chủ sở hữu 82,798 83,035 83,291 83,764 92,495
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 106,697 106,697 106,697 106,697 106,697
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,156 2,156 2,156 2,156 2,156
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -26,055 -25,818 -25,562 -25,089 -16,358
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 328 328 320 317 302
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 136,637 141,450 150,285 159,629 157,577