TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
54,668
|
51,670
|
48,270
|
43,066
|
53,383
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,274
|
3,465
|
2,671
|
3,995
|
5,650
|
1. Tiền
|
6,274
|
3,465
|
2,671
|
3,995
|
5,650
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
43,922
|
42,869
|
37,472
|
29,362
|
38,967
|
1. Phải thu khách hàng
|
64,689
|
64,562
|
50,822
|
35,521
|
37,397
|
2. Trả trước cho người bán
|
472
|
304
|
3,401
|
8,336
|
7,102
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,632
|
5,874
|
11,119
|
13,376
|
22,339
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27,871
|
-27,871
|
-27,871
|
-27,871
|
-27,871
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,789
|
4,387
|
4,807
|
5,208
|
5,232
|
1. Hàng tồn kho
|
9,227
|
10,825
|
11,245
|
11,646
|
8,905
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6,438
|
-6,438
|
-6,438
|
-6,438
|
-3,673
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,682
|
948
|
3,319
|
4,501
|
3,533
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,627
|
893
|
3,272
|
4,453
|
3,486
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
55
|
55
|
48
|
48
|
48
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
81,969
|
89,780
|
102,015
|
116,563
|
104,194
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
55,083
|
55,083
|
47,000
|
47,000
|
35,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
55,083
|
55,083
|
47,000
|
47,000
|
35,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,089
|
1,839
|
1,685
|
1,467
|
67,521
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,089
|
1,839
|
1,685
|
1,467
|
67,521
|
- Nguyên giá
|
15,223
|
15,223
|
15,223
|
15,223
|
82,487
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,133
|
-13,384
|
-13,538
|
-13,756
|
-14,966
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
980
|
980
|
980
|
980
|
980
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
980
|
980
|
980
|
980
|
980
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
745
|
769
|
714
|
697
|
693
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
745
|
769
|
714
|
697
|
693
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
136,637
|
141,450
|
150,285
|
159,629
|
157,577
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
53,838
|
58,416
|
66,994
|
75,865
|
65,082
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41,838
|
36,735
|
24,339
|
27,510
|
22,849
|
1. Vay và nợ ngắn
|
10,470
|
6,625
|
8,200
|
7,480
|
5,386
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
17,308
|
18,336
|
8,523
|
9,778
|
10,643
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,773
|
4,442
|
4,381
|
6,514
|
2,951
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
426
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
1,917
|
1,846
|
1,903
|
2,318
|
2,208
|
7. Chi phí phải trả
|
1,170
|
1,434
|
359
|
412
|
691
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,447
|
3,725
|
652
|
691
|
668
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,000
|
21,680
|
42,655
|
48,355
|
42,234
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
12,000
|
21,680
|
42,655
|
48,355
|
42,234
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
82,798
|
83,035
|
83,291
|
83,764
|
92,495
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
82,798
|
83,035
|
83,291
|
83,764
|
92,495
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
106,697
|
106,697
|
106,697
|
106,697
|
106,697
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,156
|
2,156
|
2,156
|
2,156
|
2,156
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-26,055
|
-25,818
|
-25,562
|
-25,089
|
-16,358
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
328
|
328
|
320
|
317
|
302
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
136,637
|
141,450
|
150,285
|
159,629
|
157,577
|