単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 48,270 43,066 53,383 38,423 48,663
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,671 3,995 5,650 2,847 5,728
1. Tiền 2,671 3,995 5,650 2,847 5,728
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,472 29,362 38,967 21,630 35,553
1. Phải thu khách hàng 50,822 35,521 37,397 34,294 53,399
2. Trả trước cho người bán 3,401 8,336 7,102 5,333 1,836
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,119 13,376 22,339 10,252 8,877
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,871 -27,871 -27,871 -28,248 -28,560
IV. Tổng hàng tồn kho 4,807 5,208 5,232 10,386 5,099
1. Hàng tồn kho 11,245 11,646 8,905 14,058 8,772
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,438 -6,438 -3,673 -3,673 -3,673
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,319 4,501 3,533 3,561 2,282
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 66 46
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,272 4,453 3,486 3,447 2,189
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 48 48 48 48 48
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 102,015 116,563 104,194 113,770 112,382
I. Các khoản phải thu dài hạn 47,000 47,000 35,000 47,000 47,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 47,000 47,000 35,000 47,000 47,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,685 1,467 67,521 1,156 1,015
1. Tài sản cố định hữu hình 1,685 1,467 67,521 1,156 1,015
- Nguyên giá 15,223 15,223 82,487 15,223 15,223
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,538 -13,756 -14,966 -14,067 -14,207
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 55,332 54,577
- Nguyên giá 0 0 0 56,842 56,842
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -1,510 -2,265
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 980 980 980 980 980
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 980 980 980 980 980
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 714 697 693 9,256 8,746
1. Chi phí trả trước dài hạn 714 697 693 9,256 8,746
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 150,285 159,629 157,577 152,193 161,045
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 66,994 75,865 65,082 60,025 63,821
I. Nợ ngắn hạn 24,339 27,510 22,849 20,792 29,273
1. Vay và nợ ngắn 8,200 7,480 5,386 4,614 9,129
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 8,523 9,778 10,643 9,330 13,915
4. Người mua trả tiền trước 4,381 6,514 2,951 3,042 2,530
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 0 0
6. Phải trả người lao động 1,903 2,318 2,208 2,308 2,176
7. Chi phí phải trả 359 412 691 734 848
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 652 691 668 474 423
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 42,655 48,355 42,234 39,234 34,548
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 42,655 48,355 42,234 39,234 34,548
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 83,291 83,764 92,495 92,168 97,223
I. Vốn chủ sở hữu 83,291 83,764 92,495 92,168 97,223
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 106,697 106,697 106,697 106,697 106,697
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 2,156 2,156 2,156 2,156 2,156
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -25,562 -25,089 -16,358 -16,685 -11,629
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 320 317 302 289 253
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 150,285 159,629 157,577 152,193 161,045