単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,081 9,984 30,097 8,479 32,055
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 6,081 9,984 30,097 8,479 32,055
Giá vốn hàng bán 4,654 8,374 19,236 6,001 23,304
Lợi nhuận gộp 1,428 1,610 10,861 2,478 8,751
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 2 1 1
Chi phí tài chính 268 307 840 596 1,006
Trong đó: Chi phí lãi vay 268 307 840 1,006
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 904 1,023 1,234 1,249 1,575
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 256 280 8,788 635 6,171
Thu nhập khác 0 193 0 0 0
Chi phí khác 1 0 57 1,093
Lợi nhuận khác 0 193 -57 0 -1,093
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 256 473 8,731 635 5,078
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 256 473 8,731 635 5,078
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 256 473 8,731 635 5,078
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)