単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,476 5,081 6,081 9,984 30,097
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 30,476 5,081 6,081 9,984 30,097
Giá vốn hàng bán 22,207 3,779 4,654 8,374 19,236
Lợi nhuận gộp 8,269 1,301 1,428 1,610 10,861
Doanh thu hoạt động tài chính 6,180 0 1 1 2
Chi phí tài chính -1,468 263 268 307 840
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 263 268 307 840
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,476 707 904 1,023 1,234
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,441 331 256 280 8,788
Thu nhập khác 0 0 193 0
Chi phí khác 7 3 1 0 57
Lợi nhuận khác -7 -3 0 193 -57
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,434 328 256 473 8,731
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 14,434 328 256 473 8,731
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 14,434 328 256 473 8,731
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)