I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3,507
|
5,195
|
20,248
|
28,095
|
27,085
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-20,293
|
-12,229
|
-39,054
|
-59,821
|
25,919
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-599
|
-386
|
-495
|
-638
|
-2,868
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
-1,343
|
-254
|
-561
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
8,416
|
2,034
|
5,632
|
7,721
|
-4,610
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6,155
|
-3,259
|
-8,020
|
2,619
|
-5,313
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15,124
|
-8,645
|
-23,031
|
-22,278
|
39,653
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38
|
|
-255
|
33,658
|
-47,038
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
9,700
|
|
|
-4,000
|
6,180
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
1
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9,662
|
|
-255
|
29,659
|
-40,858
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,050
|
10,175
|
23,917
|
-58
|
19,707
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,500
|
-4,340
|
-1,425
|
-6,000
|
-16,846
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9,550
|
5,835
|
22,492
|
-6,058
|
2,861
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,088
|
-2,809
|
-794
|
1,323
|
1,656
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,260
|
6,274
|
3,465
|
2,671
|
3,995
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,274
|
3,465
|
2,671
|
3,995
|
5,650
|