1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54.767
|
44.920
|
7.581
|
32.049
|
51.243
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
2.313
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
54.767
|
44.920
|
7.581
|
29.736
|
51.243
|
4. Giá vốn hàng bán
|
37.918
|
28.474
|
4.914
|
29.708
|
36.044
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
16.849
|
16.446
|
2.667
|
27
|
15.199
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
116
|
2.274
|
2
|
6.181
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
488
|
653
|
209
|
-934
|
1.678
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
488
|
653
|
209
|
535
|
1.678
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.546
|
8.971
|
5.172
|
4.275
|
3.871
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.931
|
9.097
|
-2.711
|
2.867
|
9.653
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
24.456
|
0
|
1.217
|
194
|
13. Chi phí khác
|
485
|
23.401
|
4.820
|
221
|
59
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-485
|
1.055
|
-4.820
|
996
|
135
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.446
|
10.152
|
-7.531
|
3.863
|
9.789
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.234
|
1.975
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.234
|
1.975
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.212
|
8.177
|
-7.531
|
3.863
|
9.789
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.212
|
8.177
|
-7.531
|
3.863
|
9.789
|