Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54.622 50.631 63.567 47.656 46.923
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 801 0 906 841
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 54.622 49.831 63.567 46.750 46.082
4. Giá vốn hàng bán 55.006 63.589 54.525 45.072 44.407
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -384 -13.759 9.042 1.678 1.675
6. Doanh thu hoạt động tài chính 867 164 67 284 115
7. Chi phí tài chính 2.282 1.783 2.158 2.088 2.039
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.245 1.199 1.669 1.724 1.253
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -62 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.420 4.263 4.380 4.130 4.243
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.752 6.984 8.558 7.678 8.814
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -12.034 -26.625 -5.988 -11.934 -13.307
12. Thu nhập khác 362 24 0 34 0
13. Chi phí khác 297 7.669 7.422 7.321 5.343
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 65 -7.645 -7.422 -7.287 -5.343
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -11.969 -34.270 -13.410 -19.221 -18.649
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -11.969 -34.270 -13.410 -19.221 -18.649
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -11.969 -34.270 -13.410 -19.221 -18.649