1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54.622
|
50.631
|
63.567
|
47.656
|
46.923
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
801
|
0
|
906
|
841
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
54.622
|
49.831
|
63.567
|
46.750
|
46.082
|
4. Giá vốn hàng bán
|
55.006
|
63.589
|
54.525
|
45.072
|
44.407
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-384
|
-13.759
|
9.042
|
1.678
|
1.675
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
867
|
164
|
67
|
284
|
115
|
7. Chi phí tài chính
|
2.282
|
1.783
|
2.158
|
2.088
|
2.039
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.245
|
1.199
|
1.669
|
1.724
|
1.253
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-62
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.420
|
4.263
|
4.380
|
4.130
|
4.243
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.752
|
6.984
|
8.558
|
7.678
|
8.814
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-12.034
|
-26.625
|
-5.988
|
-11.934
|
-13.307
|
12. Thu nhập khác
|
362
|
24
|
0
|
34
|
0
|
13. Chi phí khác
|
297
|
7.669
|
7.422
|
7.321
|
5.343
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
65
|
-7.645
|
-7.422
|
-7.287
|
-5.343
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-11.969
|
-34.270
|
-13.410
|
-19.221
|
-18.649
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-11.969
|
-34.270
|
-13.410
|
-19.221
|
-18.649
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-11.969
|
-34.270
|
-13.410
|
-19.221
|
-18.649
|