単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,923 17,334 8,474 10,191 9,016
Các khoản giảm trừ doanh thu 253 121 182 285 52
Doanh thu thuần 10,671 17,213 8,292 9,906 8,964
Giá vốn hàng bán 10,526 15,719 8,089 10,073 8,359
Lợi nhuận gộp 145 1,494 203 -167 605
Doanh thu hoạt động tài chính 4 69 1 41 25
Chi phí tài chính 343 1,063 330 302 240
Trong đó: Chi phí lãi vay 343 319 330 261 240
Chi phí bán hàng 958 900 1,127 1,259 919
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,618 3,177 1,963 2,055 1,515
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,770 -3,579 -3,216 -3,742 -2,044
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 1,220 1,242 1,229 1,652 389
Lợi nhuận khác -1,220 -1,242 -1,229 -1,652 -389
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,990 -4,821 -4,445 -5,394 -2,433
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,990 -4,821 -4,445 -5,394 -2,433
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,990 -4,821 -4,445 -5,394 -2,433
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)