Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,923
|
17,334
|
8,474
|
10,191
|
9,016
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
253
|
121
|
182
|
285
|
52
|
Doanh thu thuần
|
10,671
|
17,213
|
8,292
|
9,906
|
8,964
|
Giá vốn hàng bán
|
10,526
|
15,719
|
8,089
|
10,073
|
8,359
|
Lợi nhuận gộp
|
145
|
1,494
|
203
|
-167
|
605
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
69
|
1
|
41
|
25
|
Chi phí tài chính
|
343
|
1,063
|
330
|
302
|
240
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
343
|
319
|
330
|
261
|
240
|
Chi phí bán hàng
|
958
|
900
|
1,127
|
1,259
|
919
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,618
|
3,177
|
1,963
|
2,055
|
1,515
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,770
|
-3,579
|
-3,216
|
-3,742
|
-2,044
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
1,220
|
1,242
|
1,229
|
1,652
|
389
|
Lợi nhuận khác
|
-1,220
|
-1,242
|
-1,229
|
-1,652
|
-389
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,990
|
-4,821
|
-4,445
|
-5,394
|
-2,433
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,990
|
-4,821
|
-4,445
|
-5,394
|
-2,433
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,990
|
-4,821
|
-4,445
|
-5,394
|
-2,433
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|