TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
67,804
|
48,818
|
42,294
|
40,003
|
33,888
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,751
|
2,530
|
7,118
|
4,179
|
3,385
|
1. Tiền
|
1,751
|
2,530
|
2,476
|
2,114
|
1,786
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
4,641
|
2,065
|
1,598
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4,130
|
1,085
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14,090
|
12,133
|
12,435
|
11,395
|
10,661
|
1. Phải thu khách hàng
|
22,778
|
22,631
|
23,378
|
22,805
|
24,328
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,759
|
422
|
434
|
1,029
|
428
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,306
|
4,081
|
4,131
|
4,038
|
4,124
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14,753
|
-15,000
|
-15,508
|
-16,477
|
-18,220
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46,490
|
29,390
|
19,206
|
17,242
|
15,748
|
1. Hàng tồn kho
|
52,391
|
52,021
|
37,400
|
34,304
|
32,123
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5,901
|
-22,631
|
-18,194
|
-17,062
|
-16,375
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,474
|
4,764
|
3,536
|
3,056
|
3,010
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
11
|
11
|
21
|
222
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,474
|
4,753
|
3,526
|
2,963
|
2,345
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
72
|
443
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
115,191
|
105,031
|
92,189
|
79,442
|
68,933
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
92,381
|
83,517
|
71,485
|
59,455
|
49,855
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
92,381
|
83,517
|
71,485
|
59,455
|
49,855
|
- Nguyên giá
|
400,813
|
404,048
|
404,048
|
404,048
|
404,048
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-308,432
|
-320,531
|
-332,563
|
-344,593
|
-354,193
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2,172
|
1,597
|
1,509
|
1,514
|
1,326
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
813
|
813
|
826
|
826
|
826
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-141
|
-717
|
-818
|
-813
|
-1,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,638
|
19,917
|
19,195
|
18,473
|
17,752
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,638
|
19,917
|
19,195
|
18,473
|
17,752
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
182,996
|
153,848
|
134,483
|
119,445
|
102,821
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
100,701
|
106,147
|
100,220
|
104,398
|
106,423
|
I. Nợ ngắn hạn
|
97,738
|
100,220
|
90,256
|
104,398
|
99,423
|
1. Vay và nợ ngắn
|
12,254
|
9,464
|
9,141
|
15,661
|
6,746
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
65,498
|
69,924
|
55,583
|
60,190
|
64,185
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,308
|
1,545
|
2,855
|
4,963
|
3,061
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,728
|
8,102
|
9,145
|
9,012
|
9,287
|
6. Phải trả người lao động
|
1,237
|
1,676
|
2,621
|
3,022
|
3,276
|
7. Chi phí phải trả
|
539
|
516
|
720
|
455
|
367
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,174
|
8,993
|
10,191
|
11,094
|
12,501
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,964
|
5,927
|
9,964
|
0
|
7,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,964
|
5,927
|
9,964
|
0
|
7,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
82,294
|
47,701
|
34,263
|
15,047
|
-3,602
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
82,294
|
47,701
|
34,263
|
15,047
|
-3,602
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
43,118
|
43,118
|
43,118
|
43,118
|
43,118
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-260,824
|
-295,417
|
-308,855
|
-328,071
|
-346,720
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
182,996
|
153,848
|
134,483
|
119,445
|
102,821
|