単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 67,804 48,818 42,294 40,003 33,888
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,751 2,530 7,118 4,179 3,385
1. Tiền 1,751 2,530 2,476 2,114 1,786
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 4,641 2,065 1,598
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 4,130 1,085
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,090 12,133 12,435 11,395 10,661
1. Phải thu khách hàng 22,778 22,631 23,378 22,805 24,328
2. Trả trước cho người bán 1,759 422 434 1,029 428
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,306 4,081 4,131 4,038 4,124
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,753 -15,000 -15,508 -16,477 -18,220
IV. Tổng hàng tồn kho 46,490 29,390 19,206 17,242 15,748
1. Hàng tồn kho 52,391 52,021 37,400 34,304 32,123
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,901 -22,631 -18,194 -17,062 -16,375
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,474 4,764 3,536 3,056 3,010
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 11 11 21 222
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,474 4,753 3,526 2,963 2,345
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 72 443
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 115,191 105,031 92,189 79,442 68,933
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92,381 83,517 71,485 59,455 49,855
1. Tài sản cố định hữu hình 92,381 83,517 71,485 59,455 49,855
- Nguyên giá 400,813 404,048 404,048 404,048 404,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -308,432 -320,531 -332,563 -344,593 -354,193
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,172 1,597 1,509 1,514 1,326
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 813 813 826 826 826
3. Đầu tư dài hạn khác 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -141 -717 -818 -813 -1,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 20,638 19,917 19,195 18,473 17,752
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,638 19,917 19,195 18,473 17,752
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 182,996 153,848 134,483 119,445 102,821
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 100,701 106,147 100,220 104,398 106,423
I. Nợ ngắn hạn 97,738 100,220 90,256 104,398 99,423
1. Vay và nợ ngắn 12,254 9,464 9,141 15,661 6,746
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 65,498 69,924 55,583 60,190 64,185
4. Người mua trả tiền trước 1,308 1,545 2,855 4,963 3,061
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,728 8,102 9,145 9,012 9,287
6. Phải trả người lao động 1,237 1,676 2,621 3,022 3,276
7. Chi phí phải trả 539 516 720 455 367
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 9,174 8,993 10,191 11,094 12,501
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,964 5,927 9,964 0 7,000
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 2,964 5,927 9,964 0 7,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 82,294 47,701 34,263 15,047 -3,602
I. Vốn chủ sở hữu 82,294 47,701 34,263 15,047 -3,602
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,118 43,118 43,118 43,118 43,118
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -260,824 -295,417 -308,855 -328,071 -346,720
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 182,996 153,848 134,483 119,445 102,821