単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 36,478 37,453 34,189 33,742 33,430
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,018 3,249 1,521 1,786 3,266
1. Tiền 980 2,202 473 1,786 3,266
2. Các khoản tương đương tiền 1,037 1,048 1,048 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,130 2,651 2,651 2,683 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,921 13,024 12,331 10,515 10,834
1. Phải thu khách hàng 22,582 26,661 25,754 24,183 22,727
2. Trả trước cho người bán 934 420 516 428 855
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,881 3,905 4,024 4,124 5,473
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,477 -17,963 -17,963 -18,220 -18,220
IV. Tổng hàng tồn kho 16,549 15,852 15,072 15,748 16,412
1. Hàng tồn kho 33,611 32,211 31,431 32,123 32,787
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,062 -16,359 -16,359 -16,375 -16,375
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,860 2,678 2,615 3,010 2,918
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13 88 272 222 140
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,725 2,566 2,343 2,345 2,300
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 122 24 0 443 478
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 76,862 74,094 71,514 68,933 67,215
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 57,055 54,655 52,255 49,855 48,317
1. Tài sản cố định hữu hình 57,055 54,655 52,255 49,855 48,317
- Nguyên giá 404,048 404,048 404,048 404,048 404,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -346,993 -349,393 -351,793 -354,193 -355,731
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,514 1,326 1,326 1,326 1,326
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 826 826 826 826 826
3. Đầu tư dài hạn khác 1,500 1,500 1,500 1,500 1,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -813 -1,000 -1,000 -1,000 -1,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,293 18,113 17,932 17,752 17,571
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,293 18,113 17,932 17,752 17,571
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 113,339 111,547 105,703 102,675 100,645
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 102,282 105,310 103,911 106,277 106,680
I. Nợ ngắn hạn 102,282 105,310 103,911 99,277 99,680
1. Vay và nợ ngắn 14,531 15,820 15,829 6,746 5,086
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 58,795 63,234 61,399 64,185 65,206
4. Người mua trả tiền trước 5,297 1,955 2,306 2,916 4,089
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,109 9,351 9,008 9,287 9,381
6. Phải trả người lao động 2,628 3,145 2,928 3,276 2,783
7. Chi phí phải trả 377 329 451 367 361
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,546 11,477 11,989 12,501 12,773
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 7,000 7,000
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 7,000 7,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11,057 6,237 1,792 -3,602 -6,035
I. Vốn chủ sở hữu 11,057 6,237 1,792 -3,602 -6,035
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,118 43,118 43,118 43,118 43,118
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -332,061 -336,882 -341,327 -346,720 -349,154
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 113,339 111,547 105,703 102,675 100,645