TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
36,478
|
37,453
|
34,189
|
33,742
|
33,430
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,018
|
3,249
|
1,521
|
1,786
|
3,266
|
1. Tiền
|
980
|
2,202
|
473
|
1,786
|
3,266
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,037
|
1,048
|
1,048
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,130
|
2,651
|
2,651
|
2,683
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
10,921
|
13,024
|
12,331
|
10,515
|
10,834
|
1. Phải thu khách hàng
|
22,582
|
26,661
|
25,754
|
24,183
|
22,727
|
2. Trả trước cho người bán
|
934
|
420
|
516
|
428
|
855
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,881
|
3,905
|
4,024
|
4,124
|
5,473
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16,477
|
-17,963
|
-17,963
|
-18,220
|
-18,220
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,549
|
15,852
|
15,072
|
15,748
|
16,412
|
1. Hàng tồn kho
|
33,611
|
32,211
|
31,431
|
32,123
|
32,787
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-17,062
|
-16,359
|
-16,359
|
-16,375
|
-16,375
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,860
|
2,678
|
2,615
|
3,010
|
2,918
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13
|
88
|
272
|
222
|
140
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,725
|
2,566
|
2,343
|
2,345
|
2,300
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
122
|
24
|
0
|
443
|
478
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
76,862
|
74,094
|
71,514
|
68,933
|
67,215
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57,055
|
54,655
|
52,255
|
49,855
|
48,317
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
57,055
|
54,655
|
52,255
|
49,855
|
48,317
|
- Nguyên giá
|
404,048
|
404,048
|
404,048
|
404,048
|
404,048
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-346,993
|
-349,393
|
-351,793
|
-354,193
|
-355,731
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,514
|
1,326
|
1,326
|
1,326
|
1,326
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
826
|
826
|
826
|
826
|
826
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-813
|
-1,000
|
-1,000
|
-1,000
|
-1,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,293
|
18,113
|
17,932
|
17,752
|
17,571
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,293
|
18,113
|
17,932
|
17,752
|
17,571
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
113,339
|
111,547
|
105,703
|
102,675
|
100,645
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
102,282
|
105,310
|
103,911
|
106,277
|
106,680
|
I. Nợ ngắn hạn
|
102,282
|
105,310
|
103,911
|
99,277
|
99,680
|
1. Vay và nợ ngắn
|
14,531
|
15,820
|
15,829
|
6,746
|
5,086
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
58,795
|
63,234
|
61,399
|
64,185
|
65,206
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,297
|
1,955
|
2,306
|
2,916
|
4,089
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,109
|
9,351
|
9,008
|
9,287
|
9,381
|
6. Phải trả người lao động
|
2,628
|
3,145
|
2,928
|
3,276
|
2,783
|
7. Chi phí phải trả
|
377
|
329
|
451
|
367
|
361
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
11,546
|
11,477
|
11,989
|
12,501
|
12,773
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
7,000
|
7,000
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
7,000
|
7,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11,057
|
6,237
|
1,792
|
-3,602
|
-6,035
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11,057
|
6,237
|
1,792
|
-3,602
|
-6,035
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
43,118
|
43,118
|
43,118
|
43,118
|
43,118
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-332,061
|
-336,882
|
-341,327
|
-346,720
|
-349,154
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
113,339
|
111,547
|
105,703
|
102,675
|
100,645
|