単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,990 -4,821 -4,445 -5,394 -2,433
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,740 4,178 2,729 2,933 1,753
- Khấu hao TSCĐ 2,400 2,400 2,400 2,400 1,538
- Các khoản dự phòng 0 971 273
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 557 41
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4 -69 -1 -41 -25
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 343 319 330 261 240
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1,250 -643 -1,716 -2,460 -680
- Tăng, giảm các khoản phải thu 474 -3,144 248 1,605 -174
- Tăng, giảm hàng tồn kho 693 1,400 779 -691 -664
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,003 786 -914 3,671 160
- Tăng giảm chi phí trả trước 188 106 -4 231 263
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -136 -112 -132 -106 -71
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,035 -1,606 -1,739 2,250 -1,167
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -2,651 2,651
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 4,130 -2,593 2,683
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4 69 1 41 25
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4 1,548 1 99 2,708
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,110 5,189 1,812 3,252 1,052
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,241 -3,900 -1,802 -5,335 -2,712
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,131 1,289 10 -2,083 -1,660
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,162 1,231 -1,729 265 -119
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,179 2,018 3,249 1,521 3,385
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,018 3,249 1,521 1,786 3,266