Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2024 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 435.870 407.468
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36.541 48.044
1. Tiền 34.541 31.044
2. Các khoản tương đương tiền 2.000 17.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39.000 16.000
1. Chứng khoán kinh doanh 28.000 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 11.000 16.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 302.838 270.878
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 194.689 85.268
2. Trả trước cho người bán 85.491 130.076
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5.000 5.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.658 50.535
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 49.180 61.685
1. Hàng tồn kho 49.180 61.685
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.311 10.862
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 651 307
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.660 10.553
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 259.574 252.380
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0
II. Tài sản cố định 11.758 12.103
1. Tài sản cố định hữu hình 11.758 12.103
- Nguyên giá 21.696 21.803
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.938 -9.700
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0
- Nguyên giá 58 58
- Giá trị hao mòn lũy kế -58 -58
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 247.755 240.230
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 247.755 240.230
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 51 47
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 51 47
3. Tài sản dài hạn khác 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 695.444 659.848
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 464.613 406.076
I. Nợ ngắn hạn 380.141 314.149
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 119.879 126.504
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 131.099 70.930
4. Người mua trả tiền trước 83.729 85.757
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.294 52
6. Phải trả người lao động 1.609 1.150
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.019 5.892
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 33.869 23.041
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 643 821
14. Quỹ bình ổn giá 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0
II. Nợ dài hạn 84.472 91.927
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 91.119
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 79.987 100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.485 708
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 230.831 253.772
I. Vốn chủ sở hữu 230.831 253.772
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 397 397
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125.496 153.173
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 72.505 125.354
- LNST chưa phân phối kỳ này 52.991 27.819
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.938 202
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 695.444 659.848