単位: 1.000.000đ
  Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 435,870
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,541
1. Tiền 34,541
2. Các khoản tương đương tiền 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,000
1. Đầu tư ngắn hạn 28,000
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 302,838
1. Phải thu khách hàng 194,689
2. Trả trước cho người bán 85,491
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0
4. Các khoản phải thu khác 17,658
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0
IV. Tổng hàng tồn kho 49,180
1. Hàng tồn kho 49,180
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,311
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 651
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7,660
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 259,574
I. Các khoản phải thu dài hạn 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0
4. Phải thu dài hạn khác 10
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0
II. Tài sản cố định 11,758
1. Tài sản cố định hữu hình 11,758
- Nguyên giá 21,696
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,938
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
3. Tài sản cố định vô hình 0
- Nguyên giá 58
- Giá trị hao mòn lũy kế -58
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 247,755
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 247,755
3. Đầu tư dài hạn khác 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 51
1. Chi phí trả trước dài hạn 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 51
3. Tài sản dài hạn khác 0
VI. Lợi thế thương mại 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 695,444
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 464,613
I. Nợ ngắn hạn 380,141
1. Vay và nợ ngắn 119,879
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0
3. Phải trả người bán 131,099
4. Người mua trả tiền trước 83,729
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,294
6. Phải trả người lao động 1,609
7. Chi phí phải trả 6,019
8. Phải trả nội bộ 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 33,869
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
II. Nợ dài hạn 84,472
1. Phải trả dài hạn người bán 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0
3. Phải trả dài hạn khác 79,987
4. Vay và nợ dài hạn 4,485
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 230,831
I. Vốn chủ sở hữu 230,831
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0
4. Cổ phiếu quỹ 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 397
8. Quỹ dự phòng tài chính 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125,496
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 643
2. Nguồn kinh phí 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 4,938
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 695,444