Đơn vị: 1.000.000đ
  2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 400.462 629.219
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 400.462 629.219
4. Giá vốn hàng bán 367.734 593.244
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.728 35.975
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.020 1.781
7. Chi phí tài chính 5.516 6.159
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.516 6.159
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 23.878 42.803
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.387 16.615
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 39.723 57.785
12. Thu nhập khác 8 1.059
13. Chi phí khác 314 1.556
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -306 -497
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 39.418 57.288
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.590 4.312
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -51
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.590 4.261
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 37.828 53.027
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -5 36
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 37.833 52.991