1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
400.462
|
629.219
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
400.462
|
629.219
|
4. Giá vốn hàng bán
|
367.734
|
593.244
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.728
|
35.975
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.020
|
1.781
|
7. Chi phí tài chính
|
5.516
|
6.159
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.516
|
6.159
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
23.878
|
42.803
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.387
|
16.615
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
39.723
|
57.785
|
12. Thu nhập khác
|
8
|
1.059
|
13. Chi phí khác
|
314
|
1.556
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-306
|
-497
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
39.418
|
57.288
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.590
|
4.312
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-51
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.590
|
4.261
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
37.828
|
53.027
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-5
|
36
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
37.833
|
52.991
|