Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
400,462
|
629,219
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
400,462
|
629,219
|
Giá vốn hàng bán
|
367,734
|
593,244
|
Lợi nhuận gộp
|
32,728
|
35,975
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,020
|
1,781
|
Chi phí tài chính
|
5,516
|
6,159
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,516
|
6,159
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,387
|
16,615
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
39,723
|
57,785
|
Thu nhập khác
|
8
|
1,059
|
Chi phí khác
|
314
|
1,556
|
Lợi nhuận khác
|
-306
|
-497
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
23,878
|
42,803
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,418
|
57,288
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,590
|
4,312
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-51
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,590
|
4,261
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
37,828
|
53,027
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-5
|
36
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
37,833
|
52,991
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|