単位: 1.000.000đ
  2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 400,462 629,219
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 400,462 629,219
Giá vốn hàng bán 367,734 593,244
Lợi nhuận gộp 32,728 35,975
Doanh thu hoạt động tài chính 1,020 1,781
Chi phí tài chính 5,516 6,159
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,516 6,159
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,387 16,615
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 39,723 57,785
Thu nhập khác 8 1,059
Chi phí khác 314 1,556
Lợi nhuận khác -306 -497
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 23,878 42,803
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 39,418 57,288
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,590 4,312
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -51
Chi phí thuế TNDN 1,590 4,261
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 37,828 53,027
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -5 36
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 37,833 52,991
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)