TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
204,840
|
184,845
|
263,045
|
327,399
|
348,939
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37,454
|
72,454
|
90,551
|
38,768
|
71,659
|
1. Tiền
|
6,454
|
4,088
|
51,851
|
5,768
|
5,359
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
31,000
|
68,366
|
38,700
|
33,000
|
66,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
160,184
|
105,850
|
163,000
|
273,117
|
266,667
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
7,084
|
0
|
0
|
42,067
|
42,067
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
153,100
|
105,850
|
163,000
|
231,050
|
224,600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,351
|
4,181
|
6,902
|
12,732
|
7,493
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
282
|
341
|
55
|
0
|
28
|
2. Trả trước cho người bán
|
228
|
249
|
411
|
5,289
|
672
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5,841
|
3,591
|
6,506
|
7,443
|
6,792
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-71
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
531
|
651
|
1,018
|
1,218
|
1,267
|
1. Hàng tồn kho
|
531
|
651
|
1,018
|
1,218
|
1,267
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
320
|
1,709
|
1,574
|
1,563
|
1,854
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
320
|
456
|
199
|
310
|
599
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1,253
|
1,375
|
1,254
|
1,254
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,408
|
15,864
|
20,291
|
19,109
|
25,219
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
285
|
285
|
285
|
285
|
285
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
285
|
285
|
285
|
285
|
285
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,692
|
3,066
|
8,896
|
15,401
|
21,541
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,692
|
2,894
|
8,765
|
15,312
|
21,493
|
- Nguyên giá
|
79,250
|
80,002
|
86,294
|
95,133
|
106,101
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75,558
|
-77,109
|
-77,529
|
-79,822
|
-84,608
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
173
|
131
|
90
|
48
|
- Nguyên giá
|
20,316
|
20,523
|
20,523
|
20,523
|
20,523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,316
|
-20,350
|
-20,392
|
-20,433
|
-20,475
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
104
|
9,077
|
2,494
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
104
|
9,077
|
2,494
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,851
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
6,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2,462
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,111
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
476
|
3,436
|
8,615
|
3,423
|
3,393
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
476
|
3,436
|
8,615
|
3,423
|
3,393
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
215,248
|
200,709
|
283,336
|
346,508
|
374,158
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,687
|
17,751
|
32,538
|
29,620
|
57,909
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12,672
|
17,238
|
31,828
|
28,724
|
56,849
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
301
|
319
|
2,939
|
718
|
749
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
7
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,457
|
1,470
|
3,889
|
5,560
|
3,851
|
6. Phải trả người lao động
|
2,611
|
1,038
|
10,342
|
7,976
|
8,976
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
673
|
1,044
|
1,451
|
953
|
29,720
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,631
|
5,368
|
5,208
|
5,510
|
5,554
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15
|
512
|
709
|
896
|
1,060
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
15
|
155
|
140
|
140
|
140
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
357
|
569
|
756
|
920
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
202,562
|
182,958
|
250,798
|
316,888
|
316,250
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
202,562
|
182,958
|
250,798
|
316,888
|
316,250
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,830
|
120,830
|
120,830
|
120,830
|
120,830
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,450
|
8,450
|
8,450
|
8,450
|
8,450
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
73,282
|
52,857
|
120,815
|
187,005
|
186,458
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
32,027
|
28,756
|
31,083
|
74,397
|
122,774
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
41,255
|
24,101
|
89,731
|
112,608
|
63,684
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
821
|
704
|
603
|
511
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
215,248
|
200,709
|
283,336
|
346,508
|
374,158
|