Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 327.399 302.741 333.176 374.001 348.939
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38.768 53.480 17.046 24.803 71.659
1. Tiền 5.768 31.480 11.746 4.303 5.359
2. Các khoản tương đương tiền 33.000 22.000 5.300 20.500 66.300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 273.117 237.567 307.367 342.867 266.667
1. Chứng khoán kinh doanh 42.067 42.067 42.067 42.067 42.067
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 231.050 195.500 265.300 300.800 224.600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12.732 6.782 4.545 2.868 7.493
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 0 87 1.293 217 28
2. Trả trước cho người bán 5.289 2.146 333 301 672
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.443 4.549 2.919 2.350 6.792
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 1.218 1.029 1.144 1.127 1.267
1. Hàng tồn kho 1.218 1.029 1.144 1.127 1.267
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.563 3.884 3.074 2.336 1.854
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 310 2.630 1.820 1.082 599
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.254 1.254 1.254 1.254 1.254
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 19.109 22.957 27.567 26.363 25.219
I. Các khoản phải thu dài hạn 285 285 285 285 285
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 285 285 285 285 285
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.401 15.763 23.728 22.799 21.541
1. Tài sản cố định hữu hình 15.312 15.684 23.659 22.740 21.493
- Nguyên giá 95.133 96.254 105.777 106.101 106.101
- Giá trị hao mòn lũy kế -79.822 -80.570 -82.118 -83.361 -84.608
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 90 79 69 59 48
- Nguyên giá 20.523 20.523 20.523 20.523 20.523
- Giá trị hao mòn lũy kế -20.433 -20.444 -20.454 -20.464 -20.475
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 3.548 291 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 3.548 291 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.423 3.360 3.263 3.279 3.393
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.423 3.360 3.263 3.279 3.393
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 346.508 325.698 360.743 400.364 374.158
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29.620 37.485 52.676 63.090 57.909
I. Nợ ngắn hạn 28.724 36.589 51.698 62.113 56.849
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 718 3.234 2.470 1.991 749
4. Người mua trả tiền trước 7 0 3 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.560 7.384 13.011 27.276 3.851
6. Phải trả người lao động 7.976 6.265 16.724 16.460 8.976
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 953 1.049 835 862 29.720
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.000 8.000 8.000 8.000 8.000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.510 10.657 10.655 7.523 5.554
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 896 896 978 978 1.060
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 140 140 140 140 140
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 756 756 838 838 920
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 316.888 288.213 308.067 337.274 316.250
I. Vốn chủ sở hữu 316.888 288.213 308.067 337.274 316.250
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.830 120.830 120.830 120.830 120.830
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.450 8.450 8.450 8.450 8.450
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 187.005 158.353 178.230 207.459 186.458
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74.397 142.107 122.774 122.774 122.774
- LNST chưa phân phối kỳ này 112.608 16.246 55.456 84.685 63.684
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 603 580 557 534 511
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 346.508 325.698 360.743 400.364 374.158