TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
333.176
|
374.001
|
348.939
|
328.723
|
339.130
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.046
|
24.803
|
71.659
|
34.308
|
2.942
|
1. Tiền
|
11.746
|
4.303
|
5.359
|
27.308
|
2.942
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.300
|
20.500
|
66.300
|
7.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
307.367
|
342.867
|
266.667
|
282.267
|
326.667
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
42.067
|
42.067
|
42.067
|
42.067
|
42.067
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
265.300
|
300.800
|
224.600
|
240.200
|
284.600
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.545
|
2.868
|
7.493
|
7.665
|
5.760
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.293
|
217
|
28
|
52
|
298
|
2. Trả trước cho người bán
|
333
|
301
|
672
|
1.386
|
1.166
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.919
|
2.350
|
6.792
|
6.228
|
4.296
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.144
|
1.127
|
1.267
|
2.392
|
1.947
|
1. Hàng tồn kho
|
1.144
|
1.127
|
1.267
|
2.392
|
1.947
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.074
|
2.336
|
1.854
|
2.091
|
1.813
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.820
|
1.082
|
599
|
836
|
559
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.254
|
1.254
|
1.254
|
1.254
|
1.254
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
27.567
|
26.363
|
25.219
|
24.289
|
23.396
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
285
|
285
|
285
|
285
|
285
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
285
|
285
|
285
|
285
|
285
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.728
|
22.799
|
21.541
|
20.564
|
19.451
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
23.659
|
22.740
|
21.493
|
20.526
|
19.423
|
- Nguyên giá
|
105.777
|
106.101
|
106.101
|
106.393
|
106.522
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82.118
|
-83.361
|
-84.608
|
-85.867
|
-87.099
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
69
|
59
|
48
|
38
|
28
|
- Nguyên giá
|
20.523
|
20.523
|
20.523
|
20.523
|
20.523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20.454
|
-20.464
|
-20.475
|
-20.485
|
-20.495
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
291
|
0
|
0
|
126
|
216
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
291
|
0
|
0
|
126
|
216
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.263
|
3.279
|
3.393
|
3.314
|
3.245
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.263
|
3.279
|
3.393
|
3.314
|
3.245
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
360.743
|
400.364
|
374.158
|
353.012
|
362.526
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
52.676
|
63.090
|
57.909
|
61.443
|
43.279
|
I. Nợ ngắn hạn
|
51.698
|
62.113
|
56.849
|
60.384
|
42.137
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.470
|
1.991
|
749
|
2.855
|
1.954
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3
|
0
|
0
|
0
|
8
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.011
|
27.276
|
3.851
|
6.485
|
15.483
|
6. Phải trả người lao động
|
16.724
|
16.460
|
8.976
|
3.227
|
9.927
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
119
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
835
|
862
|
29.720
|
20.336
|
1.017
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.655
|
7.523
|
5.554
|
19.480
|
5.631
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
978
|
978
|
1.060
|
1.060
|
1.142
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
140
|
140
|
140
|
140
|
140
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
838
|
838
|
920
|
920
|
1.002
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
308.067
|
337.274
|
316.250
|
291.568
|
319.247
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
308.067
|
337.274
|
316.250
|
291.568
|
319.247
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.830
|
120.830
|
120.830
|
120.830
|
120.830
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.450
|
8.450
|
8.450
|
8.450
|
8.450
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
178.230
|
207.459
|
186.458
|
161.800
|
189.501
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
122.774
|
122.774
|
122.774
|
153.198
|
153.198
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
55.456
|
84.685
|
63.684
|
8.601
|
36.303
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
557
|
534
|
511
|
489
|
466
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
360.743
|
400.364
|
374.158
|
353.012
|
362.526
|