1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
84.265
|
25.242
|
232.178
|
248.914
|
217.637
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
84.265
|
25.242
|
232.178
|
248.914
|
217.637
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33.210
|
26.823
|
80.412
|
93.257
|
85.620
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.054
|
-1.582
|
151.766
|
155.657
|
132.017
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.300
|
40.869
|
14.710
|
23.327
|
17.739
|
7. Chi phí tài chính
|
126
|
-13
|
1.727
|
1.567
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
101
|
323
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.967
|
2.198
|
8.384
|
12.491
|
13.637
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.664
|
8.663
|
21.033
|
23.376
|
19.801
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
46.597
|
28.440
|
135.331
|
141.550
|
116.318
|
12. Thu nhập khác
|
1.253
|
206
|
415
|
243
|
53
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.253
|
206
|
415
|
243
|
53
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
47.850
|
28.646
|
135.746
|
141.793
|
116.371
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.916
|
4.175
|
27.796
|
29.099
|
23.615
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
130
|
228
|
212
|
186
|
164
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.046
|
4.402
|
28.008
|
29.286
|
23.779
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
40.804
|
24.243
|
107.738
|
112.507
|
92.592
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-321
|
-395
|
-117
|
-101
|
-91
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
41.125
|
24.638
|
107.856
|
112.608
|
92.683
|