単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 84,265 25,242 232,178 248,914 217,637
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 84,265 25,242 232,178 248,914 217,637
Giá vốn hàng bán 33,210 26,823 80,412 93,257 85,620
Lợi nhuận gộp 51,054 -1,582 151,766 155,657 132,017
Doanh thu hoạt động tài chính 13,300 40,869 14,710 23,327 17,739
Chi phí tài chính 126 -13 1,727 1,567 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 101 323 0 0
Chi phí bán hàng 6,967 2,198 8,384 12,491 13,637
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,664 8,663 21,033 23,376 19,801
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 46,597 28,440 135,331 141,550 116,318
Thu nhập khác 1,253 206 415 243 53
Chi phí khác 0 0 0
Lợi nhuận khác 1,253 206 415 243 53
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 47,850 28,646 135,746 141,793 116,371
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,916 4,175 27,796 29,099 23,615
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 130 228 212 186 164
Chi phí thuế TNDN 7,046 4,402 28,008 29,286 23,779
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40,804 24,243 107,738 112,507 92,592
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -321 -395 -117 -101 -91
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 41,125 24,638 107,856 112,608 92,683
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)