単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 25,094 50,652 85,372 64,780 16,832
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 25,094 50,652 85,372 64,780 16,832
Giá vốn hàng bán 16,244 21,110 29,451 23,213 11,846
Lợi nhuận gộp 8,850 29,543 55,921 41,568 4,986
Doanh thu hoạt động tài chính 13,875 426 2,436 3,986 10,890
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 1,508 4,486 3,655 3,919 1,577
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,421 5,309 6,393 5,550 2,549
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 16,796 20,174 48,309 36,085 11,750
Thu nhập khác 210 162 521 187 -817
Chi phí khác
Lợi nhuận khác 210 162 521 187 -817
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 17,006 20,336 48,830 36,272 10,933
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,211 4,112 9,561 7,065 2,876
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 87 82 82
Chi phí thuế TNDN 4,298 4,112 9,643 7,065 2,958
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 12,707 16,224 39,187 29,206 7,975
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -24 -23 -23 -23 -23
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 12,731 16,246 39,210 29,229 7,998
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)