Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
25,094
|
50,652
|
85,372
|
64,780
|
16,832
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
25,094
|
50,652
|
85,372
|
64,780
|
16,832
|
Giá vốn hàng bán
|
16,244
|
21,110
|
29,451
|
23,213
|
11,846
|
Lợi nhuận gộp
|
8,850
|
29,543
|
55,921
|
41,568
|
4,986
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,875
|
426
|
2,436
|
3,986
|
10,890
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,508
|
4,486
|
3,655
|
3,919
|
1,577
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,421
|
5,309
|
6,393
|
5,550
|
2,549
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16,796
|
20,174
|
48,309
|
36,085
|
11,750
|
Thu nhập khác
|
210
|
162
|
521
|
187
|
-817
|
Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
210
|
162
|
521
|
187
|
-817
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,006
|
20,336
|
48,830
|
36,272
|
10,933
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,211
|
4,112
|
9,561
|
7,065
|
2,876
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
87
|
|
82
|
|
82
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,298
|
4,112
|
9,643
|
7,065
|
2,958
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,707
|
16,224
|
39,187
|
29,206
|
7,975
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-24
|
-23
|
-23
|
-23
|
-23
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,731
|
16,246
|
39,210
|
29,229
|
7,998
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|