|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
64,780
|
16,832
|
37,766
|
67,733
|
60,175
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
64,780
|
16,832
|
37,766
|
67,733
|
60,175
|
|
Giá vốn hàng bán
|
23,213
|
11,846
|
18,864
|
25,532
|
23,485
|
|
Lợi nhuận gộp
|
41,568
|
4,986
|
18,903
|
42,200
|
36,690
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,986
|
10,890
|
334
|
1,851
|
5,454
|
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,919
|
1,577
|
3,774
|
3,389
|
3,693
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,550
|
2,549
|
4,632
|
5,660
|
5,349
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
36,085
|
11,750
|
10,831
|
35,003
|
33,102
|
|
Thu nhập khác
|
187
|
-817
|
361
|
-347
|
3
|
|
Chi phí khác
|
|
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
187
|
-817
|
361
|
-347
|
3
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
36,272
|
10,933
|
11,192
|
34,655
|
33,105
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,065
|
2,876
|
2,614
|
6,894
|
6,514
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
82
|
|
82
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,065
|
2,958
|
2,614
|
6,977
|
6,514
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,206
|
7,975
|
8,578
|
27,679
|
26,592
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-23
|
-23
|
-23
|
-23
|
-23
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
29,229
|
7,998
|
8,601
|
27,701
|
26,614
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|