単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 64,780 16,832 37,766 67,733 60,175
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 64,780 16,832 37,766 67,733 60,175
Giá vốn hàng bán 23,213 11,846 18,864 25,532 23,485
Lợi nhuận gộp 41,568 4,986 18,903 42,200 36,690
Doanh thu hoạt động tài chính 3,986 10,890 334 1,851 5,454
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 3,919 1,577 3,774 3,389 3,693
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,550 2,549 4,632 5,660 5,349
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 36,085 11,750 10,831 35,003 33,102
Thu nhập khác 187 -817 361 -347 3
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 187 -817 361 -347 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 36,272 10,933 11,192 34,655 33,105
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,065 2,876 2,614 6,894 6,514
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 82 82 0
Chi phí thuế TNDN 7,065 2,958 2,614 6,977 6,514
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 29,206 7,975 8,578 27,679 26,592
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -23 -23 -23 -23 -23
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 29,229 7,998 8,601 27,701 26,614
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)