I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17,006
|
20,336
|
48,830
|
36,272
|
10,933
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-13,183
|
332
|
-877
|
-2,734
|
-9,632
|
- Khấu hao TSCĐ
|
782
|
758
|
1,559
|
1,253
|
1,258
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13,964
|
-426
|
-2,436
|
-3,986
|
-10,890
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,823
|
20,668
|
47,953
|
33,538
|
1,301
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,178
|
-204
|
-1,199
|
841
|
226
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-428
|
189
|
-115
|
18
|
-140
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30,563
|
2,682
|
9,916
|
6,544
|
-18,538
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,418
|
-2,258
|
907
|
723
|
369
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-42,067
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
7,826
|
-4,211
|
-4,112
|
|
-16,626
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-27,752
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1
|
-10,753
|
-2
|
-3,132
|
-1,969
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-85,567
|
6,113
|
53,347
|
38,532
|
-35,378
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,408
|
-1,815
|
-4,399
|
-33
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
182
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-140,000
|
-51,000
|
-105,800
|
-115,000
|
-61,400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
186,500
|
86,550
|
36,000
|
79,500
|
137,600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,642
|
3,728
|
4,004
|
4,822
|
6,040
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
48,917
|
37,463
|
-70,194
|
-30,711
|
82,240
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-87
|
-28,864
|
-19,586
|
-63
|
-6
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-87
|
-28,864
|
-19,586
|
-63
|
-6
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36,737
|
14,712
|
-36,434
|
7,757
|
46,856
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
75,505
|
38,768
|
53,480
|
17,046
|
24,803
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,768
|
53,480
|
17,046
|
24,803
|
71,659
|