Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33.031 38.174 30.658 39.658 25.463
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 33.031 38.174 30.658 39.658 25.463
4. Giá vốn hàng bán 38.288 39.266 37.227 39.460 26.828
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -5.257 -1.092 -6.569 199 -1.366
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19 74 -44 27 11
7. Chi phí tài chính 3.614 3.325 3.116 2.851 2.767
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.614 3.325 3.116 2.851 2.767
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 32 36 57 64 48
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.321 1.465 1.482 2.094 1.790
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -10.205 -5.845 -11.268 -4.782 -5.959
12. Thu nhập khác 284 0 39 0
13. Chi phí khác 40 114 2.667 2.359 15
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 245 -114 -2.667 -2.320 -15
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -9.960 -5.959 -13.934 -7.102 -5.975
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -9.960 -5.959 -13.934 -7.102 -5.975
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -9.960 -5.959 -13.934 -7.102 -5.975