1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33.031
|
38.174
|
30.658
|
39.658
|
25.463
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
33.031
|
38.174
|
30.658
|
39.658
|
25.463
|
4. Giá vốn hàng bán
|
38.288
|
39.266
|
37.227
|
39.460
|
26.828
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-5.257
|
-1.092
|
-6.569
|
199
|
-1.366
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19
|
74
|
-44
|
27
|
11
|
7. Chi phí tài chính
|
3.614
|
3.325
|
3.116
|
2.851
|
2.767
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.614
|
3.325
|
3.116
|
2.851
|
2.767
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
32
|
36
|
57
|
64
|
48
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.321
|
1.465
|
1.482
|
2.094
|
1.790
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-10.205
|
-5.845
|
-11.268
|
-4.782
|
-5.959
|
12. Thu nhập khác
|
284
|
0
|
|
39
|
0
|
13. Chi phí khác
|
40
|
114
|
2.667
|
2.359
|
15
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
245
|
-114
|
-2.667
|
-2.320
|
-15
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-9.960
|
-5.959
|
-13.934
|
-7.102
|
-5.975
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-9.960
|
-5.959
|
-13.934
|
-7.102
|
-5.975
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-9.960
|
-5.959
|
-13.934
|
-7.102
|
-5.975
|