I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-9.960
|
-5.959
|
-13.934
|
22.751
|
-5.975
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9.038
|
7.690
|
8.015
|
-14.289
|
7.762
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.358
|
4.973
|
4.836
|
-10.355
|
4.686
|
- Các khoản dự phòng
|
86
|
-534
|
20
|
3.248
|
319
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19
|
-74
|
44
|
21
|
-11
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.614
|
3.325
|
3.116
|
-7.204
|
2.767
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-922
|
1.731
|
-5.920
|
8.462
|
1.787
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.256
|
742
|
951
|
-1.364
|
-357
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
25.528
|
10.435
|
11.818
|
-54.139
|
-6.689
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.792
|
367
|
1.767
|
9.635
|
9.534
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
13
|
56
|
-97
|
-55
|
-33
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.229
|
-1.953
|
-3.048
|
4.957
|
-6.832
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-5
|
|
5
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14.342
|
11.373
|
5.471
|
-32.498
|
-2.590
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-90
|
-28
|
2.763
|
-2.645
|
-53
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
91
|
31
|
2
|
-96
|
11
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
3
|
2.765
|
-2.741
|
-43
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
28.111
|
31.522
|
41.562
|
-41.176
|
57.063
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-34.862
|
-43.155
|
-57.169
|
76.449
|
-55.206
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.751
|
-11.633
|
-15.607
|
35.273
|
1.857
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.592
|
-258
|
-7.371
|
34
|
-776
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.492
|
9.084
|
8.826
|
1.455
|
1.453
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.084
|
8.826
|
1.455
|
1.489
|
678
|