Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -9.960 -5.959 -13.934 22.751 -5.975
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.038 7.690 8.015 -14.289 7.762
- Khấu hao TSCĐ 5.358 4.973 4.836 -10.355 4.686
- Các khoản dự phòng 86 -534 20 3.248 319
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -19 -74 44 21 -11
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 3.614 3.325 3.116 -7.204 2.767
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -922 1.731 -5.920 8.462 1.787
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1.256 742 951 -1.364 -357
- Tăng, giảm hàng tồn kho 25.528 10.435 11.818 -54.139 -6.689
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6.792 367 1.767 9.635 9.534
- Tăng giảm chi phí trả trước 13 56 -97 -55 -33
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.229 -1.953 -3.048 4.957 -6.832
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5 5 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14.342 11.373 5.471 -32.498 -2.590
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -90 -28 2.763 -2.645 -53
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 91 31 2 -96 11
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1 3 2.765 -2.741 -43
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 28.111 31.522 41.562 -41.176 57.063
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -34.862 -43.155 -57.169 76.449 -55.206
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6.751 -11.633 -15.607 35.273 1.857
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 7.592 -258 -7.371 34 -776
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.492 9.084 8.826 1.455 1.453
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9.084 8.826 1.455 1.489 678