Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 286.957 328.487 313.673 323.515 266.864
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.373 13.892 10.341 22.477 24.756
1. Tiền 6.373 13.892 10.341 22.477 24.756
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 178.841 186.708 172.887 154.871 119.330
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 146.841 155.451 144.687 120.677 82.937
2. Trả trước cho người bán 8.923 13.205 14.596 22.768 16.450
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 23.077 18.052 13.604 11.427 19.943
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 99.910 125.901 130.041 143.951 121.931
1. Hàng tồn kho 99.910 125.901 130.041 143.951 121.931
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.833 1.986 404 2.216 847
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.447 1.063 235 766 582
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 386 923 61 139 148
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 108 1.310 118
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 136.383 119.917 106.491 98.184 86.309
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 129.516 114.766 98.471 89.034 77.375
1. Tài sản cố định hữu hình 126.924 112.174 93.934 84.759 72.877
- Nguyên giá 321.690 324.811 322.749 318.713 318.925
- Giá trị hao mòn lũy kế -194.765 -212.637 -228.815 -233.955 -246.047
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.592 2.592 4.537 4.275 4.498
- Nguyên giá 2.728 2.728 4.826 4.826 5.337
- Giá trị hao mòn lũy kế -136 -136 -289 -551 -839
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 609 1.219 2.358 3.939 4.678
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 609 1.219 2.358 3.939 4.678
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 861 861 3.131 1.061 1.261
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 2.070 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 861 861 861 861 861
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 200 200 400
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.397 3.072 2.531 4.150 2.995
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.397 3.072 2.531 4.150 2.995
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 423.340 448.405 420.164 421.699 353.174
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 295.532 320.962 292.497 295.179 225.846
I. Nợ ngắn hạn 264.676 289.891 292.497 295.179 225.846
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 206.886 233.593 222.212 237.458 170.936
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 42.487 42.986 52.482 44.357 38.085
4. Người mua trả tiền trước 107 115 1.528 198 3.837
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.146 1.224 1.442 1.638 1.852
6. Phải trả người lao động 6.927 5.430 6.818 7.805 4.990
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.184 3 3 1.462 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.938 6.539 8.012 2.262 6.146
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 30.856 31.071 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30.856 31.071 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 127.808 127.442 127.667 126.520 127.328
I. Vốn chủ sở hữu 127.500 127.135 127.359 126.212 127.020
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 74.716 74.716 74.716 74.716 74.716
2. Thặng dư vốn cổ phần 36.778 36.778 36.778 36.778 36.778
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -44 -44 -44 -44 -44
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.355 12.355 12.355 12.355 12.355
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3.695 3.330 3.555 2.408 3.215
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.695 3.330 3.555 2.408 3.215
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 308 308 308 308 308
1. Nguồn kinh phí 308 308 308 308 308
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 423.340 448.405 420.164 421.699 353.174