1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
520.345
|
580.042
|
804.405
|
1.115.576
|
1.295.740
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.896
|
3.638
|
4.253
|
2.091
|
2.487
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
518.449
|
576.404
|
800.153
|
1.113.485
|
1.293.252
|
4. Giá vốn hàng bán
|
248.770
|
258.674
|
383.247
|
503.878
|
611.474
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
269.679
|
317.730
|
416.906
|
609.607
|
681.779
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
695
|
448
|
1.474
|
1.029
|
3.168
|
7. Chi phí tài chính
|
12.158
|
8.556
|
9.429
|
9.933
|
7.852
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.894
|
8.513
|
5.147
|
8.981
|
5.812
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
125.457
|
163.697
|
248.372
|
329.924
|
372.909
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.591
|
22.336
|
29.938
|
38.985
|
40.207
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
111.167
|
123.590
|
130.640
|
231.794
|
263.979
|
12. Thu nhập khác
|
169
|
1.492
|
1.414
|
368
|
532
|
13. Chi phí khác
|
816
|
1.370
|
1.458
|
1.793
|
582
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-646
|
122
|
-44
|
-1.426
|
-50
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
110.521
|
123.712
|
130.596
|
230.369
|
263.929
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9.268
|
11.567
|
13.962
|
20.009
|
26.775
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9.268
|
11.567
|
13.962
|
20.009
|
26.775
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
101.253
|
112.145
|
116.634
|
210.360
|
237.154
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
101.253
|
112.145
|
116.634
|
210.360
|
237.154
|