Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 107.657 94.805 97.079 215.037 212.470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.797 2.099 2.979 4.162 4.106
1. Tiền 1.797 2.099 2.979 4.162 4.106
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48.759 29.052 40.992 134.444 142.280
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28.066 8.595 22.429 14.628 31.404
2. Trả trước cho người bán 15.602 19.137 12.171 22.348 15.907
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 6.000 55.751 53.251
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.091 1.321 392 41.717 41.717
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 52.982 56.237 51.096 74.193 64.185
1. Hàng tồn kho 52.982 56.237 52.837 74.488 64.185
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -1.741 -295 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.118 7.417 2.012 2.238 1.899
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.497 90 47 38 30
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.620 2.527 1.965 2.189 1.869
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 11 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 4.800 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 233.011 231.273 232.515 109.201 107.756
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 77.191 75.453 74.086 79.201 77.725
1. Tài sản cố định hữu hình 48.170 46.379 45.117 50.275 48.840
- Nguyên giá 61.623 61.623 61.623 73.557 73.557
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.453 -15.245 -16.506 -23.282 -24.717
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 29.021 29.074 28.969 28.927 28.885
- Nguyên giá 29.662 29.662 29.662 29.662 29.662
- Giá trị hao mòn lũy kế -641 -588 -693 -735 -777
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 155.820 155.820 158.416 30.000 30.031
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 155.820 155.820 158.416 30.000 30.031
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 14 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 14 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 340.667 326.078 329.594 324.238 320.227
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 34.082 20.031 22.849 10.742 6.734
I. Nợ ngắn hạn 34.082 20.031 22.849 10.742 6.734
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 500 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.677 6.864 7.698 237 3.967
4. Người mua trả tiền trước 16.809 10.788 13.467 7.550 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 287 304 171 458 1.325
6. Phải trả người lao động 0 0 266 266 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 502 521 122 100
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.976 664 318 1.699 753
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 332 410 410 410 589
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 306.585 306.047 306.745 313.496 616.661
I. Vốn chủ sở hữu 306.585 300.911 306.745 313.496 616.661
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 280.000 280.000 280.000 280.000 280.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 -30 -30 -30 -30
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 303.168
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.986 205 205 205 295
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.463 20.736 21.474 24.003 23.900
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.857 20.596 22.994 20.881 22.724
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.606 140 -1.519 3.122 1.176
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 5.136 5.136 5.096 9.319 9.327
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 340.667 326.078 329.594 324.238 623.395