TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
107.657
|
94.805
|
97.079
|
215.037
|
212.470
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.797
|
2.099
|
2.979
|
4.162
|
4.106
|
1. Tiền
|
1.797
|
2.099
|
2.979
|
4.162
|
4.106
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
48.759
|
29.052
|
40.992
|
134.444
|
142.280
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
28.066
|
8.595
|
22.429
|
14.628
|
31.404
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.602
|
19.137
|
12.171
|
22.348
|
15.907
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
6.000
|
55.751
|
53.251
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.091
|
1.321
|
392
|
41.717
|
41.717
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
52.982
|
56.237
|
51.096
|
74.193
|
64.185
|
1. Hàng tồn kho
|
52.982
|
56.237
|
52.837
|
74.488
|
64.185
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-1.741
|
-295
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.118
|
7.417
|
2.012
|
2.238
|
1.899
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.497
|
90
|
47
|
38
|
30
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.620
|
2.527
|
1.965
|
2.189
|
1.869
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
11
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
4.800
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
233.011
|
231.273
|
232.515
|
109.201
|
107.756
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
77.191
|
75.453
|
74.086
|
79.201
|
77.725
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
48.170
|
46.379
|
45.117
|
50.275
|
48.840
|
- Nguyên giá
|
61.623
|
61.623
|
61.623
|
73.557
|
73.557
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.453
|
-15.245
|
-16.506
|
-23.282
|
-24.717
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
29.021
|
29.074
|
28.969
|
28.927
|
28.885
|
- Nguyên giá
|
29.662
|
29.662
|
29.662
|
29.662
|
29.662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-641
|
-588
|
-693
|
-735
|
-777
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
155.820
|
155.820
|
158.416
|
30.000
|
30.031
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
155.820
|
155.820
|
158.416
|
30.000
|
30.031
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
14
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
14
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
340.667
|
326.078
|
329.594
|
324.238
|
320.227
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
34.082
|
20.031
|
22.849
|
10.742
|
6.734
|
I. Nợ ngắn hạn
|
34.082
|
20.031
|
22.849
|
10.742
|
6.734
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14.677
|
6.864
|
7.698
|
237
|
3.967
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16.809
|
10.788
|
13.467
|
7.550
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
287
|
304
|
171
|
458
|
1.325
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
266
|
266
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
502
|
521
|
122
|
100
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.976
|
664
|
318
|
1.699
|
753
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
332
|
410
|
410
|
410
|
589
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
306.585
|
306.047
|
306.745
|
313.496
|
616.661
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
306.585
|
300.911
|
306.745
|
313.496
|
616.661
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
280.000
|
280.000
|
280.000
|
280.000
|
280.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-30
|
-30
|
-30
|
-30
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
303.168
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.986
|
205
|
205
|
205
|
295
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.463
|
20.736
|
21.474
|
24.003
|
23.900
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.857
|
20.596
|
22.994
|
20.881
|
22.724
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.606
|
140
|
-1.519
|
3.122
|
1.176
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
5.136
|
5.136
|
5.096
|
9.319
|
9.327
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
340.667
|
326.078
|
329.594
|
324.238
|
623.395
|