Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35,446
|
15,335
|
30,469
|
66,117
|
62,870
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
35,446
|
15,335
|
30,469
|
66,117
|
62,870
|
Giá vốn hàng bán
|
32,628
|
14,137
|
28,796
|
63,247
|
61,131
|
Lợi nhuận gộp
|
2,819
|
1,197
|
1,674
|
2,871
|
1,740
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
75
|
75
|
75
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
449
|
96
|
1,370
|
995
|
980
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,202
|
926
|
420
|
1,099
|
465
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
167
|
175
|
-41
|
851
|
369
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
2
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
1
|
4
|
4
|
425
|
18
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
-4
|
-2
|
-425
|
-18
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
166
|
171
|
-43
|
426
|
351
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
33
|
34
|
-8
|
223
|
-67
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
33
|
34
|
-8
|
223
|
-67
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
133
|
137
|
-35
|
203
|
418
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
133
|
137
|
-32
|
203
|
418
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|