1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30.469
|
66.117
|
62.870
|
48.031
|
54.741
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
30.469
|
66.117
|
62.870
|
48.031
|
54.741
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.796
|
63.247
|
61.131
|
47.755
|
53.239
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.674
|
2.871
|
1.740
|
276
|
1.501
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.370
|
995
|
980
|
887
|
841
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
420
|
1.099
|
465
|
340
|
916
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-41
|
851
|
369
|
-876
|
-181
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
0
|
0
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
4
|
425
|
18
|
4
|
5
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2
|
-425
|
-18
|
-4
|
-5
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-43
|
426
|
351
|
-879
|
-186
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-8
|
223
|
-67
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-8
|
223
|
-67
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-35
|
203
|
418
|
-879
|
-186
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-32
|
203
|
418
|
-879
|
-186
|