Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30.469 66.117 62.870 48.031 54.741
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 30.469 66.117 62.870 48.031 54.741
4. Giá vốn hàng bán 28.796 63.247 61.131 47.755 53.239
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.674 2.871 1.740 276 1.501
6. Doanh thu hoạt động tài chính 75 75 75 75 75
7. Chi phí tài chính 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.370 995 980 887 841
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 420 1.099 465 340 916
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -41 851 369 -876 -181
12. Thu nhập khác 2 0 0 0
13. Chi phí khác 4 425 18 4 5
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2 -425 -18 -4 -5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -43 426 351 -879 -186
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -8 223 -67 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -8 223 -67 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -35 203 418 -879 -186
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -32 203 418 -879 -186