Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35.446 15.335 30.469 66.117 62.870
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 35.446 15.335 30.469 66.117 62.870
4. Giá vốn hàng bán 32.628 14.137 28.796 63.247 61.131
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.819 1.197 1.674 2.871 1.740
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 75 75 75
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 449 96 1.370 995 980
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.202 926 420 1.099 465
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 167 175 -41 851 369
12. Thu nhập khác 0 2 0 0
13. Chi phí khác 1 4 4 425 18
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 -4 -2 -425 -18
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 166 171 -43 426 351
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 33 34 -8 223 -67
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 33 34 -8 223 -67
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 133 137 -35 203 418
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 133 137 -32 203 418