TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.061.094
|
3.988.704
|
4.207.286
|
4.086.096
|
4.235.228
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
104.340
|
63.706
|
54.879
|
540.635
|
289.223
|
1. Tiền
|
104.340
|
63.706
|
53.379
|
51.335
|
38.373
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
1.500
|
489.300
|
250.850
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
923.250
|
952.450
|
1.087.150
|
498.900
|
755.670
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
923.200
|
952.400
|
1.087.100
|
498.850
|
755.620
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.778.753
|
1.644.767
|
1.715.473
|
1.684.513
|
1.647.539
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.628.603
|
1.518.240
|
1.593.308
|
1.507.121
|
1.586.940
|
2. Trả trước cho người bán
|
79.192
|
75.014
|
69.818
|
156.579
|
31.595
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
100.691
|
82.247
|
90.877
|
58.875
|
70.058
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-29.733
|
-30.734
|
-38.530
|
-38.062
|
-41.054
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.223.695
|
1.287.065
|
1.317.872
|
1.325.305
|
1.503.321
|
1. Hàng tồn kho
|
1.279.041
|
1.344.436
|
1.376.238
|
1.353.596
|
1.531.975
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-55.346
|
-57.372
|
-58.366
|
-28.291
|
-28.654
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
31.055
|
40.716
|
31.912
|
36.743
|
39.475
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.313
|
7.160
|
2.716
|
3.153
|
2.931
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
24.767
|
32.045
|
27.584
|
30.833
|
34.107
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.975
|
1.511
|
1.611
|
2.757
|
2.437
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.009.846
|
2.005.214
|
2.089.698
|
2.075.999
|
2.092.829
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.534
|
2.284
|
662
|
672
|
650
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.534
|
2.284
|
662
|
672
|
650
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
296.589
|
294.508
|
287.488
|
282.742
|
281.175
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
186.921
|
185.582
|
179.304
|
175.300
|
174.474
|
- Nguyên giá
|
527.462
|
532.401
|
525.734
|
527.207
|
520.316
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-340.541
|
-346.819
|
-346.430
|
-351.906
|
-345.841
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
109.668
|
108.926
|
108.184
|
107.442
|
106.700
|
- Nguyên giá
|
129.568
|
129.599
|
129.521
|
129.519
|
129.612
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.900
|
-20.673
|
-21.337
|
-22.077
|
-22.912
|
III. Bất động sản đầu tư
|
53.148
|
36.168
|
36.254
|
36.017
|
35.759
|
- Nguyên giá
|
59.322
|
41.521
|
45.821
|
45.821
|
45.821
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.174
|
-5.353
|
-9.567
|
-9.804
|
-10.062
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
309
|
375
|
3.083
|
5.302
|
800
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
309
|
375
|
3.083
|
5.302
|
800
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.623.338
|
1.638.389
|
1.727.352
|
1.722.263
|
1.739.098
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
876.001
|
890.014
|
957.441
|
966.490
|
988.439
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
870.823
|
870.823
|
870.823
|
870.823
|
870.823
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-123.487
|
-122.449
|
-100.913
|
-115.051
|
-120.165
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33.928
|
33.490
|
34.860
|
29.003
|
35.347
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30.049
|
29.611
|
29.688
|
29.003
|
30.732
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.879
|
3.879
|
5.172
|
0
|
4.616
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6.070.940
|
5.993.918
|
6.296.984
|
6.162.096
|
6.328.058
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.921.226
|
2.762.757
|
3.003.972
|
2.791.911
|
2.907.242
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.859.892
|
2.700.835
|
2.942.272
|
2.730.024
|
2.875.766
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.136.785
|
1.114.342
|
1.162.063
|
1.170.256
|
1.207.515
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.589.993
|
1.479.194
|
1.507.962
|
1.444.845
|
1.555.864
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37.155
|
29.974
|
30.007
|
32.378
|
23.646
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.421
|
14.480
|
7.445
|
11.438
|
9.740
|
6. Phải trả người lao động
|
25.449
|
12.167
|
14.333
|
17.089
|
26.468
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.072
|
7.353
|
7.347
|
7.110
|
9.780
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.833
|
3.269
|
2.446
|
1.248
|
2.291
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
36.774
|
33.749
|
196.965
|
33.961
|
22.239
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
9.409
|
6.306
|
13.703
|
11.699
|
18.224
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
61.335
|
61.922
|
61.700
|
61.887
|
31.476
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
492
|
1.092
|
1.082
|
1.082
|
1.082
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
30.594
|
30.594
|
30.395
|
30.594
|
30.196
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
248
|
236
|
223
|
211
|
199
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.149.714
|
3.231.161
|
3.293.012
|
3.370.184
|
3.420.816
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.149.714
|
3.231.161
|
3.293.012
|
3.370.184
|
3.420.816
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.370.000
|
2.370.000
|
2.370.000
|
2.370.000
|
2.370.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
57.739
|
57.739
|
57.739
|
57.739
|
57.739
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-388.400
|
-388.400
|
-388.400
|
-388.400
|
-388.400
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-3.828
|
-1.876
|
-3.576
|
-2.037
|
1.283
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
349.450
|
365.693
|
416.784
|
416.788
|
416.298
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
983
|
983
|
983
|
983
|
983
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
561.347
|
611.321
|
631.760
|
690.990
|
732.276
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
205.582
|
548.772
|
303.639
|
303.643
|
308.523
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
355.765
|
62.550
|
328.121
|
387.347
|
423.753
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
202.423
|
215.702
|
207.723
|
224.121
|
230.638
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6.070.940
|
5.993.918
|
6.296.984
|
6.162.096
|
6.328.058
|