I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
526.647
|
625.575
|
598.965
|
592.213
|
752.019
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-149.582
|
-147.522
|
-167.780
|
-154.049
|
-260.302
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-100.565
|
-121.216
|
-125.020
|
-129.264
|
-159.093
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-53.896
|
-63.740
|
-58.463
|
-74.537
|
-62.479
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.634
|
1.013
|
2.098
|
129.052
|
6.223
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-47.868
|
-59.512
|
-63.372
|
-82.761
|
-83.908
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
179.371
|
234.598
|
186.429
|
280.655
|
192.460
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.517
|
-52.079
|
-2.192
|
-176.320
|
-41.494
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
26.764
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.850.000
|
-1.822.000
|
-1.894.000
|
-2.251.000
|
-2.231.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.669.000
|
1.734.000
|
1.865.000
|
2.159.000
|
2.229.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6.592
|
|
|
13.680
|
24.799
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
89.457
|
79.255
|
88.736
|
150.663
|
91.968
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-89.468
|
-60.824
|
57.544
|
-103.978
|
100.036
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-100.819
|
-159.112
|
-239.585
|
-200.022
|
-279.954
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-100.819
|
-159.112
|
-239.585
|
-200.022
|
-279.954
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.916
|
14.662
|
4.388
|
-23.345
|
12.542
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29.237
|
18.265
|
32.809
|
37.477
|
14.626
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-56
|
-118
|
279
|
494
|
113
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.265
|
32.809
|
37.477
|
14.626
|
27.281
|