I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
74.482
|
2.516.019
|
743.441
|
457.579
|
727.690
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
886.882
|
540.232
|
458.774
|
357.009
|
506.250
|
- Khấu hao TSCĐ
|
56.555
|
78.768
|
86.733
|
81.825
|
58.298
|
- Các khoản dự phòng
|
35.168
|
272.175
|
303.538
|
21.569
|
36.477
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
-168
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
464.790
|
-344.326
|
-417.632
|
-295.138
|
-8.825
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
330.370
|
533.615
|
486.135
|
548.921
|
420.300
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
961.364
|
3.056.251
|
1.202.215
|
814.588
|
1.233.941
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.260.441
|
-2.822.494
|
-2.328.133
|
-84.995
|
-880.188
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.223.170
|
-130.889
|
-3.203.020
|
-669.536
|
676.312
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.896.465
|
1.377.370
|
1.877.214
|
-598.851
|
-1.652.570
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-484.027
|
802.106
|
-304.632
|
147.035
|
152.088
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-287.415
|
-518.417
|
-571.214
|
-542.665
|
-382.916
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-419.404
|
-442.250
|
-485.103
|
-183.690
|
-458.100
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-65.479
|
-77.644
|
-60.570
|
-13.168
|
-10.356
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-361.224
|
1.244.032
|
-3.873.243
|
-1.131.282
|
-1.321.791
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-89.360
|
-62.559
|
-148.250
|
-129.281
|
-62.451
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.792
|
23.320
|
7.691
|
19.794
|
7.999
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-785.468
|
-2.038.023
|
-895.470
|
-1.274.629
|
-113.050
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.058.229
|
1.838.221
|
725.356
|
1.142.183
|
640.247
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1.581.439
|
-2.328.064
|
-219.437
|
-17.407
|
-732.121
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
570.311
|
2.483.861
|
697.520
|
780.285
|
-6.496
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
72.761
|
122.688
|
67.480
|
28.785
|
84.926
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-753.173
|
39.444
|
234.890
|
549.730
|
-180.946
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1.017.526
|
1.457.156
|
416.421
|
28.991
|
1.225.924
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-8.971
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.921.217
|
3.273.953
|
7.322.976
|
3.299.734
|
4.051.765
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.398.085
|
-4.760.055
|
-5.582.161
|
-3.314.068
|
-2.791.590
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-430.951
|
-296.484
|
-337.580
|
-76.013
|
-10.352
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.100.736
|
-325.430
|
1.819.656
|
-61.358
|
2.475.747
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
986.338
|
958.046
|
-1.818.698
|
-642.910
|
973.011
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
793.293
|
1.779.631
|
2.737.677
|
918.979
|
276.069
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.779.631
|
2.737.677
|
918.979
|
276.069
|
1.249.079
|