I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
121.577
|
132.604
|
163.945
|
125.198
|
305.943
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
209.643
|
128.878
|
114.638
|
104.729
|
158.006
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18.559
|
20.892
|
16.316
|
18.629
|
2.460
|
- Các khoản dự phòng
|
8.293
|
190
|
-7.586
|
-820
|
44.693
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-168
|
-168
|
168
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
61.699
|
-7.345
|
11.350
|
-7.325
|
-5.504
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
121.261
|
115.309
|
94.390
|
94.245
|
116.356
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
331.221
|
261.481
|
278.584
|
229.927
|
463.949
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-309.040
|
43.273
|
-75.634
|
57.798
|
-905.624
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
485.505
|
129.268
|
113.550
|
66.264
|
367.229
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-771.071
|
-320.725
|
-515.446
|
-422.157
|
-394.242
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
82.548
|
53.805
|
84.688
|
22.823
|
-9.229
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-106.129
|
-104.177
|
-112.384
|
-71.400
|
-94.956
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-84.027
|
-93.464
|
-200.205
|
-152.143
|
-12.288
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.810
|
-3.625
|
-363
|
-1.193
|
-5.175
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-374.803
|
-34.164
|
-427.210
|
-270.081
|
-590.337
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36.169
|
-632
|
-17.445
|
-2.966
|
-41.409
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3.986
|
0
|
6.843
|
|
1.156
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-286.000
|
-6.316
|
-70.935
|
-35.799
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
509.844
|
19.096
|
335.276
|
6.455
|
279.420
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-14.535
|
-7.900
|
-74.956
|
-1.342
|
-647.922
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
89.082
|
17.803
|
-17.803
|
|
-6.496
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.277
|
0
|
58.056
|
10.785
|
16.085
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
267.485
|
22.051
|
219.036
|
-22.867
|
-399.166
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
13.860
|
1.219.414
|
591
|
260
|
5.659
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.032.886
|
555.396
|
890.636
|
891.046
|
1.714.688
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.267.327
|
-639.163
|
-1.012.178
|
-559.351
|
-580.898
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-39.854
|
-259
|
-565
|
-3.554
|
-5.974
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-260.434
|
1.135.387
|
-121.516
|
328.401
|
1.133.476
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-367.752
|
1.123.274
|
-329.690
|
35.453
|
143.973
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
643.821
|
276.069
|
1.399.343
|
1.069.653
|
1.105.106
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
276.069
|
1.399.343
|
1.069.653
|
1.105.106
|
1.249.079
|