Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 107,373 87,067 107,826 410,676 681,741
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 107,373 87,067 107,826 410,676 681,741
4. Giá vốn hàng bán 66,224 51,295 59,130 347,450 600,167
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 41,149 35,771 48,697 63,225 81,574
6. Doanh thu hoạt động tài chính 42,159 44,664 21,890 19,154 16,050
7. Chi phí tài chính 32 2,843 0 13 6,119
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 2,433
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 7,181
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,538 16,951 18,226 14,739 16,778
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 65,738 60,641 52,360 67,627 67,546
12. Thu nhập khác 185 2,603 506 237 96
13. Chi phí khác 10 324 32 1 133
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 174 2,279 474 236 -37
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 65,912 62,921 52,834 67,863 67,508
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,228 8,745 10,482 13,287 13,366
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9,228 8,745 10,482 13,287 13,366
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 56,684 54,176 42,352 54,576 54,142
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 56,684 54,176 42,352 54,576 54,142