I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.444.164
|
1.200.057
|
661.455
|
-79.627
|
339.427
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
118.319
|
330.732
|
275.561
|
263.084
|
175.624
|
- Khấu hao TSCĐ
|
28.416
|
44.929
|
52.670
|
51.889
|
48.640
|
- Các khoản dự phòng
|
78.810
|
258.031
|
130.612
|
24.478
|
28.477
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-34.045
|
-49.281
|
-35.410
|
60.319
|
9.743
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
45.138
|
77.054
|
127.689
|
126.398
|
88.764
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.562.483
|
1.530.789
|
937.016
|
183.457
|
515.050
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-557.799
|
-3.245.810
|
-1.183.711
|
555.910
|
655.529
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-318.040
|
-288.230
|
-2.340.631
|
65.919
|
-305.348
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
791.091
|
1.624.612
|
759.366
|
-784.215
|
-412.258
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-59.576
|
22.420
|
-96.945
|
4.196
|
-23.629
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-45.138
|
-75.331
|
-168.639
|
-124.348
|
-98.054
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-316.889
|
-389.513
|
-241.078
|
-78.478
|
-105.403
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-43.505
|
-65.970
|
-43.273
|
-7.986
|
-7.724
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.012.626
|
-887.033
|
-2.377.895
|
-185.546
|
218.163
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-66.818
|
-88.486
|
-114.646
|
-24.267
|
-39.516
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
2.375
|
3.137
|
8.290
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-611.862
|
-518.309
|
-458.510
|
-89.246
|
-52.450
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
779.618
|
442.758
|
263.896
|
162.526
|
86.919
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-980.519
|
-17.797
|
-31.864
|
-9.643
|
-121.193
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
437.747
|
14.734
|
40.652
|
70
|
975
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
31.929
|
48.715
|
42.840
|
38.900
|
48.216
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-409.903
|
-118.385
|
-255.257
|
81.477
|
-68.758
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1.008.485
|
1.121.980
|
346.641
|
57.658
|
6.450
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
-3.920
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.097.170
|
1.405.171
|
3.614.897
|
1.582.261
|
1.861.355
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.001.839
|
-1.049.053
|
-2.097.550
|
-1.747.464
|
-1.803.952
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-911.010
|
-298.303
|
-370.760
|
-70.461
|
-3.701
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
311.740
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
192.805
|
1.491.535
|
1.493.228
|
-181.927
|
60.152
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
795.528
|
486.117
|
-1.139.923
|
-285.996
|
209.557
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
350.802
|
1.146.331
|
1.632.448
|
492.525
|
206.529
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.146.331
|
1.632.448
|
492.525
|
206.529
|
416.086
|