Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 122.183 114.538 113.815 118.672 115.226
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.434 9.828 8.412 13.218 14.066
1. Tiền 10.434 9.828 8.412 13.218 14.066
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 5.500 5.500 5.500 5.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 5.500 5.500 5.500 5.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74.571 67.378 72.456 73.623 69.032
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75.294 72.370 76.569 75.127 71.619
2. Trả trước cho người bán 191 409 627 2.372 1.078
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.267 16.775 17.436 18.301 18.671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22.181 -22.176 -22.176 -22.176 -22.336
IV. Tổng hàng tồn kho 36.286 30.654 26.448 25.337 25.976
1. Hàng tồn kho 36.994 31.297 26.986 25.874 26.705
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -708 -643 -537 -537 -729
V. Tài sản ngắn hạn khác 892 1.179 998 994 651
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 141 696 825 811 181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 706 417 129 139 427
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 44 66 44 44 44
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8.822 8.588 8.143 7.814 9.231
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 105 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 105 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 8.083 7.765 7.448 7.140 8.412
1. Tài sản cố định hữu hình 8.083 7.765 7.448 7.140 8.412
- Nguyên giá 100.152 100.152 100.152 100.152 101.756
- Giá trị hao mòn lũy kế -92.068 -92.386 -92.704 -93.012 -93.344
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 609 609 609 609 609
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 609 609 609 609 609
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 129 108 86 65 211
1. Chi phí trả trước dài hạn 129 108 86 65 211
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 131.004 123.126 121.958 126.486 124.457
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 28.584 21.361 21.719 27.832 27.712
I. Nợ ngắn hạn 28.584 21.361 21.719 27.832 27.712
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 21.474 17.958 18.221 22.704 21.856
4. Người mua trả tiền trước 159 69 102 39 32
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 172 416 366 974 305
6. Phải trả người lao động 5.742 910 1.176 2.537 3.424
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 97 535 254 228 385
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 97 9 171 55 170
11. Phải trả ngắn hạn khác 837 1.458 1.424 1.292 1.536
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5 5 5 4 4
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 102.420 101.766 100.239 98.653 96.746
I. Vốn chủ sở hữu 102.420 101.766 100.239 98.653 96.746
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 99.000 99.000 99.000 99.000 99.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 725 725 725 725 725
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.867 16.867 16.867 16.867 16.867
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14.172 -14.827 -16.353 -17.939 -19.846
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5.835 -14.166 -14.166 -14.166 -14.166
- LNST chưa phân phối kỳ này -8.337 -660 -2.187 -3.773 -5.680
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 131.004 123.126 121.958 126.486 124.457