1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
189.593
|
197.194
|
226.104
|
173.908
|
182.200
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.840
|
3.389
|
2.967
|
4.274
|
4.575
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
185.753
|
193.805
|
223.137
|
169.634
|
177.625
|
4. Giá vốn hàng bán
|
172.440
|
183.349
|
208.145
|
160.945
|
169.993
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.313
|
10.456
|
14.992
|
8.689
|
7.633
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.082
|
871
|
895
|
969
|
1.242
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.785
|
7.074
|
8.150
|
7.644
|
7.554
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.463
|
12.349
|
8.340
|
10.489
|
8.251
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.853
|
-8.096
|
-602
|
-8.474
|
-6.931
|
12. Thu nhập khác
|
3.672
|
10.390
|
977
|
3.503
|
1.305
|
13. Chi phí khác
|
713
|
147
|
0
|
3.366
|
54
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.960
|
10.243
|
977
|
138
|
1.251
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
107
|
2.147
|
375
|
-8.337
|
-5.680
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
1.766
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
1.766
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
107
|
381
|
375
|
-8.337
|
-5.680
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
107
|
381
|
375
|
-8.337
|
-5.680
|