Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
50,161
|
49,432
|
49,208
|
41,245
|
62,373
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,568
|
984
|
981
|
980
|
1,261
|
Doanh thu thuần
|
48,592
|
48,448
|
48,227
|
40,265
|
61,113
|
Giá vốn hàng bán
|
46,785
|
46,419
|
46,249
|
37,978
|
55,038
|
Lợi nhuận gộp
|
1,807
|
2,029
|
1,978
|
2,287
|
6,075
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
315
|
316
|
309
|
304
|
308
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,953
|
2,235
|
2,029
|
1,289
|
2,790
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,001
|
2,233
|
2,422
|
1,468
|
3,287
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,832
|
-2,123
|
-2,164
|
-165
|
305
|
Thu nhập khác
|
309
|
559
|
280
|
207
|
111
|
Chi phí khác
|
4
|
21
|
23
|
9
|
-9
|
Lợi nhuận khác
|
305
|
538
|
257
|
198
|
120
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,527
|
-1,586
|
-1,907
|
33
|
425
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,527
|
-1,586
|
-1,907
|
33
|
425
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,527
|
-1,586
|
-1,907
|
33
|
425
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|