単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 50,161 49,432 49,208 41,245 62,373
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,568 984 981 980 1,261
Doanh thu thuần 48,592 48,448 48,227 40,265 61,113
Giá vốn hàng bán 46,785 46,419 46,249 37,978 55,038
Lợi nhuận gộp 1,807 2,029 1,978 2,287 6,075
Doanh thu hoạt động tài chính 315 316 309 304 308
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 1,953 2,235 2,029 1,289 2,790
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,001 2,233 2,422 1,468 3,287
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,832 -2,123 -2,164 -165 305
Thu nhập khác 309 559 280 207 111
Chi phí khác 4 21 23 9 -9
Lợi nhuận khác 305 538 257 198 120
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,527 -1,586 -1,907 33 425
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,527 -1,586 -1,907 33 425
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,527 -1,586 -1,907 33 425
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)