TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
122,183
|
114,538
|
113,815
|
118,672
|
115,226
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,434
|
9,828
|
8,412
|
13,218
|
14,066
|
1. Tiền
|
10,434
|
9,828
|
8,412
|
13,218
|
14,066
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
5,500
|
5,500
|
5,500
|
5,500
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74,571
|
67,378
|
72,456
|
73,623
|
69,032
|
1. Phải thu khách hàng
|
75,294
|
72,370
|
76,569
|
75,127
|
71,619
|
2. Trả trước cho người bán
|
191
|
409
|
627
|
2,372
|
1,078
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
21,267
|
16,775
|
17,436
|
18,301
|
18,671
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-22,181
|
-22,176
|
-22,176
|
-22,176
|
-22,336
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36,286
|
30,654
|
26,448
|
25,337
|
25,976
|
1. Hàng tồn kho
|
36,994
|
31,297
|
26,986
|
25,874
|
26,705
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-708
|
-643
|
-537
|
-537
|
-729
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
892
|
1,179
|
998
|
994
|
651
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
141
|
696
|
825
|
811
|
181
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
706
|
417
|
129
|
139
|
427
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
44
|
66
|
44
|
44
|
44
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,822
|
8,588
|
8,143
|
7,814
|
9,231
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
105
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
105
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,083
|
7,765
|
7,448
|
7,140
|
8,412
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,083
|
7,765
|
7,448
|
7,140
|
8,412
|
- Nguyên giá
|
100,152
|
100,152
|
100,152
|
100,152
|
101,756
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-92,068
|
-92,386
|
-92,704
|
-93,012
|
-93,344
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
129
|
108
|
86
|
65
|
211
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
129
|
108
|
86
|
65
|
211
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
131,004
|
123,126
|
121,958
|
126,486
|
124,457
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
28,584
|
21,361
|
21,719
|
27,832
|
27,712
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28,584
|
21,361
|
21,719
|
27,832
|
27,712
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
21,474
|
17,958
|
18,221
|
22,704
|
21,856
|
4. Người mua trả tiền trước
|
159
|
69
|
102
|
39
|
32
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
172
|
416
|
366
|
974
|
305
|
6. Phải trả người lao động
|
5,742
|
910
|
1,176
|
2,537
|
3,424
|
7. Chi phí phải trả
|
97
|
535
|
254
|
228
|
385
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
837
|
1,458
|
1,424
|
1,292
|
1,536
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
102,420
|
101,766
|
100,239
|
98,653
|
96,746
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
102,420
|
101,766
|
100,239
|
98,653
|
96,746
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
725
|
725
|
725
|
725
|
725
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
16,867
|
16,867
|
16,867
|
16,867
|
16,867
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-14,172
|
-14,827
|
-16,353
|
-17,939
|
-19,846
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5
|
5
|
5
|
4
|
4
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
131,004
|
123,126
|
121,958
|
126,486
|
124,457
|