単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 113,815 118,672 115,226 113,109 117,912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,412 13,218 14,066 13,741 9,913
1. Tiền 8,412 13,218 14,066 13,741 9,913
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,500 5,500 5,500 5,500 5,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,456 73,623 69,032 73,857 82,943
1. Phải thu khách hàng 76,569 75,127 71,619 76,152 83,415
2. Trả trước cho người bán 627 2,372 1,078 1,523 3,691
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 17,436 18,301 18,671 18,410 18,154
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,176 -22,176 -22,336 -22,228 -22,317
IV. Tổng hàng tồn kho 26,448 25,337 25,976 19,542 18,412
1. Hàng tồn kho 26,986 25,874 26,705 20,145 18,609
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -537 -537 -729 -603 -197
V. Tài sản ngắn hạn khác 998 994 651 468 1,144
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 825 811 181 411 1,014
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 129 139 427 13 86
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 44 44 44 44 44
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 8,143 7,814 9,231 8,851 8,503
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 7,448 7,140 8,412 8,068 7,727
1. Tài sản cố định hữu hình 7,448 7,140 8,412 8,068 7,727
- Nguyên giá 100,152 100,152 101,756 100,080 100,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,704 -93,012 -93,344 -92,012 -92,353
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 86 65 211 174 138
1. Chi phí trả trước dài hạn 86 65 211 174 138
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 121,958 126,486 124,457 121,959 126,414
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21,719 27,832 27,712 25,162 29,192
I. Nợ ngắn hạn 21,719 27,832 27,712 25,162 29,192
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 18,221 22,704 21,856 21,166 22,722
4. Người mua trả tiền trước 102 39 32 3 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 366 974 305 673 1,441
6. Phải trả người lao động 1,176 2,537 3,424 126 2,571
7. Chi phí phải trả 254 228 385 964 271
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,424 1,292 1,536 2,172 2,012
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 100,239 98,653 96,746 96,798 97,223
I. Vốn chủ sở hữu 100,239 98,653 96,746 96,798 97,223
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 99,000 99,000 99,000 99,000 99,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 725 725 725 725 725
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 16,867 16,867 16,867 16,867 16,867
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -16,353 -17,939 -19,846 -19,794 -19,369
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5 4 4 4 4
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 121,958 126,486 124,457 121,959 126,414