単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 189,593 197,194 226,104 173,908 182,200
Các khoản giảm trừ doanh thu 3,840 3,389 2,967 4,274 4,575
Doanh thu thuần 185,753 193,805 223,137 169,634 177,625
Giá vốn hàng bán 172,440 183,349 208,145 160,945 169,993
Lợi nhuận gộp 13,313 10,456 14,992 8,689 7,633
Doanh thu hoạt động tài chính 1,082 871 895 969 1,242
Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 6,785 7,074 8,150 7,644 7,554
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,463 12,349 8,340 10,489 8,251
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,853 -8,096 -602 -8,474 -6,931
Thu nhập khác 3,672 10,390 977 3,503 1,305
Chi phí khác 713 147 0 3,366 54
Lợi nhuận khác 2,960 10,243 977 138 1,251
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 107 2,147 375 -8,337 -5,680
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 1,766 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 1,766 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 107 381 375 -8,337 -5,680
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 107 381 375 -8,337 -5,680
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)