I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.766
|
1.801
|
1.753
|
4.433
|
6.775
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.315
|
2.031
|
2.110
|
-598
|
3.193
|
- Khấu hao TSCĐ
|
396
|
671
|
640
|
458
|
406
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.073
|
-418
|
-268
|
-2.989
|
-490
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.992
|
1.778
|
1.737
|
1.933
|
3.277
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.081
|
3.832
|
3.862
|
3.835
|
9.969
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18.895
|
111.198
|
-8.698
|
-272.831
|
113.973
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.035
|
-6.611
|
2.728
|
-230.623
|
158.168
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-48.094
|
-62.908
|
16.759
|
500.453
|
-364.319
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.183
|
264
|
854
|
-12.294
|
13.813
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.844
|
-4.271
|
-2.756
|
-1.159
|
-3.229
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-611
|
-765
|
-541
|
-1.038
|
-1.380
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-241
|
-367
|
-363
|
-236
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-26.595
|
40.372
|
11.845
|
-13.892
|
-73.005
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-849
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
40
|
|
27
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-35.170
|
-15.797
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
85.000
|
13.130
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
616
|
768
|
375
|
2.962
|
412
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
616
|
808
|
375
|
51.970
|
-2.255
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
166.906
|
81.751
|
72.618
|
3.882
|
89.403
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-141.440
|
-135.736
|
-73.207
|
-25.314
|
-39.900
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.543
|
-61
|
-1.145
|
-2.782
|
-2.363
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
21.923
|
-54.047
|
-1.734
|
-24.215
|
47.141
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.057
|
-12.866
|
10.485
|
13.864
|
-28.119
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
38.845
|
34.789
|
21.922
|
32.407
|
46.272
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34.789
|
21.922
|
32.407
|
46.272
|
18.152
|