Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,959 30,501 31,118 5,042 8,624
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 114
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5,959 30,501 31,118 5,042 8,509
4. Giá vốn hàng bán 2,985 19,063 19,707 2,166 4,763
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,974 11,438 11,411 2,876 3,747
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,510 1,187 1,448 6,154 1,897
7. Chi phí tài chính 209 472 218 -24 151
-Trong đó: Chi phí lãi vay 164 246 275 213 109
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 430 0
9. Chi phí bán hàng 1,832 5,046 4,530 2,115 1,495
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 752 2,242 2,783 347 972
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,691 5,294 5,327 6,592 3,025
12. Thu nhập khác 0 0 5
13. Chi phí khác 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 5 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,691 5,294 5,327 6,596 3,025
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 55 469 872 1 539
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 55 469 872 1 539
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,636 4,826 4,456 6,595 2,485
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,636 4,826 4,456 6,595 2,485