1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,959
|
30,501
|
31,118
|
5,042
|
8,624
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
114
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5,959
|
30,501
|
31,118
|
5,042
|
8,509
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2,985
|
19,063
|
19,707
|
2,166
|
4,763
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2,974
|
11,438
|
11,411
|
2,876
|
3,747
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,510
|
1,187
|
1,448
|
6,154
|
1,897
|
7. Chi phí tài chính
|
209
|
472
|
218
|
-24
|
151
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
164
|
246
|
275
|
213
|
109
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
430
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,832
|
5,046
|
4,530
|
2,115
|
1,495
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
752
|
2,242
|
2,783
|
347
|
972
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,691
|
5,294
|
5,327
|
6,592
|
3,025
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
5
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
5
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,691
|
5,294
|
5,327
|
6,596
|
3,025
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
55
|
469
|
872
|
1
|
539
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
55
|
469
|
872
|
1
|
539
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,636
|
4,826
|
4,456
|
6,595
|
2,485
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,636
|
4,826
|
4,456
|
6,595
|
2,485
|