Unit: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 45,152 43,622 41,665 44,491 43,616
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 415 18,105 3,631 14,718 11,933
1. Tiền 415 3,105 3,631 14,718 11,933
2. Các khoản tương đương tiền 0 15,000 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000 0 16,000 16,000 16,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000 0 16,000 16,000 16,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,703 23,514 20,105 12,102 13,984
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,873 4,660 4,496 3,979 1,538
2. Trả trước cho người bán 173 18,178 14,033 6,419 11,153
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,000 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,405 1,631 2,530 2,701 2,290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -748 -954 -954 -997 -997
IV. Tổng hàng tồn kho 1,978 1,919 1,827 1,620 1,615
1. Hàng tồn kho 3,765 3,853 3,761 3,673 3,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,787 -1,934 -1,934 -2,053 -2,053
V. Tài sản ngắn hạn khác 56 84 102 52 83
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17 5 4 0 1
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 39 79 99 52 65
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 17
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4,171 3,906 3,642 3,384 3,135
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,079 3,834 3,589 3,344 3,099
1. Tài sản cố định hữu hình 4,032 3,794 3,556 3,318 3,080
- Nguyên giá 8,604 8,604 8,604 8,604 8,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,572 -4,810 -5,048 -5,286 -5,524
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 47 40 33 26 19
- Nguyên giá 85 85 85 85 85
- Giá trị hao mòn lũy kế -38 -45 -52 -59 -66
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 91 71 53 40 37
1. Chi phí trả trước dài hạn 91 71 53 40 37
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 49,323 47,527 45,306 47,875 46,751
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 16,348 16,331 16,038 13,707 13,667
I. Nợ ngắn hạn 13,517 13,750 13,457 11,376 11,335
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 375 500 375 500 375
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 9,543 9,404 9,548 7,184 7,229
4. Người mua trả tiền trước 32 8 23 7 14
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 295 474 222 687 513
6. Phải trả người lao động 307 670 592 334 426
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,018 830 830 830 830
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,757 1,674 1,678 1,644 1,759
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 190 190 190 190 190
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,831 2,581 2,581 2,331 2,331
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,831 2,581 2,581 2,331 2,331
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 32,975 31,196 29,268 34,168 33,084
I. Vốn chủ sở hữu 32,975 31,196 29,268 34,168 33,084
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 18,600 18,600 18,600 18,600 18,600
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -726 -726 -726 -726 -726
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,634 2,634 2,634 2,634 2,634
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 741 741 741 741 741
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,083 6,231 4,343 8,896 8,381
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,753 9,753 9,753 9,753 9,417
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,670 -3,522 -5,411 -857 -1,036
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3,643 3,716 3,677 4,023 3,454
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 49,323 47,527 45,306 47,875 46,751