TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
45,152
|
43,622
|
41,665
|
44,491
|
43,616
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
415
|
18,105
|
3,631
|
14,718
|
11,933
|
1. Tiền
|
415
|
3,105
|
3,631
|
14,718
|
11,933
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
15,000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
20,000
|
0
|
16,000
|
16,000
|
16,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
20,000
|
0
|
16,000
|
16,000
|
16,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22,703
|
23,514
|
20,105
|
12,102
|
13,984
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4,873
|
4,660
|
4,496
|
3,979
|
1,538
|
2. Trả trước cho người bán
|
173
|
18,178
|
14,033
|
6,419
|
11,153
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
17,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,405
|
1,631
|
2,530
|
2,701
|
2,290
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-748
|
-954
|
-954
|
-997
|
-997
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,978
|
1,919
|
1,827
|
1,620
|
1,615
|
1. Hàng tồn kho
|
3,765
|
3,853
|
3,761
|
3,673
|
3,668
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,787
|
-1,934
|
-1,934
|
-2,053
|
-2,053
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
56
|
84
|
102
|
52
|
83
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17
|
5
|
4
|
0
|
1
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
39
|
79
|
99
|
52
|
65
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,171
|
3,906
|
3,642
|
3,384
|
3,135
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,079
|
3,834
|
3,589
|
3,344
|
3,099
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,032
|
3,794
|
3,556
|
3,318
|
3,080
|
- Nguyên giá
|
8,604
|
8,604
|
8,604
|
8,604
|
8,604
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,572
|
-4,810
|
-5,048
|
-5,286
|
-5,524
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
47
|
40
|
33
|
26
|
19
|
- Nguyên giá
|
85
|
85
|
85
|
85
|
85
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38
|
-45
|
-52
|
-59
|
-66
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
91
|
71
|
53
|
40
|
37
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
91
|
71
|
53
|
40
|
37
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
49,323
|
47,527
|
45,306
|
47,875
|
46,751
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
16,348
|
16,331
|
16,038
|
13,707
|
13,667
|
I. Nợ ngắn hạn
|
13,517
|
13,750
|
13,457
|
11,376
|
11,335
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
375
|
500
|
375
|
500
|
375
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
9,543
|
9,404
|
9,548
|
7,184
|
7,229
|
4. Người mua trả tiền trước
|
32
|
8
|
23
|
7
|
14
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
295
|
474
|
222
|
687
|
513
|
6. Phải trả người lao động
|
307
|
670
|
592
|
334
|
426
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,018
|
830
|
830
|
830
|
830
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,757
|
1,674
|
1,678
|
1,644
|
1,759
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
190
|
190
|
190
|
190
|
190
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,831
|
2,581
|
2,581
|
2,331
|
2,331
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2,831
|
2,581
|
2,581
|
2,331
|
2,331
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
32,975
|
31,196
|
29,268
|
34,168
|
33,084
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
32,975
|
31,196
|
29,268
|
34,168
|
33,084
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18,600
|
18,600
|
18,600
|
18,600
|
18,600
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-726
|
-726
|
-726
|
-726
|
-726
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,634
|
2,634
|
2,634
|
2,634
|
2,634
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
741
|
741
|
741
|
741
|
741
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,083
|
6,231
|
4,343
|
8,896
|
8,381
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
9,753
|
9,753
|
9,753
|
9,753
|
9,417
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1,670
|
-3,522
|
-5,411
|
-857
|
-1,036
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3,643
|
3,716
|
3,677
|
4,023
|
3,454
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
49,323
|
47,527
|
45,306
|
47,875
|
46,751
|