1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
67,426
|
61,538
|
54,787
|
18,442
|
3,775
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,123
|
1,442
|
602
|
111
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
65,303
|
60,096
|
54,185
|
18,331
|
3,775
|
4. Giá vốn hàng bán
|
46,123
|
41,555
|
40,172
|
14,113
|
3,055
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19,180
|
18,541
|
14,013
|
4,218
|
721
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
729
|
688
|
395
|
370
|
1,218
|
7. Chi phí tài chính
|
-240
|
0
|
124
|
317
|
281
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
124
|
306
|
265
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
9,365
|
8,583
|
5,813
|
4,162
|
3,437
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,039
|
5,028
|
4,969
|
5,561
|
4,588
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,745
|
5,618
|
3,502
|
-5,451
|
-6,367
|
12. Thu nhập khác
|
6
|
7
|
13
|
4
|
6,503
|
13. Chi phí khác
|
64
|
2
|
3
|
156
|
74
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-58
|
5
|
11
|
-152
|
6,429
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,687
|
5,622
|
3,512
|
-5,603
|
62
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
996
|
792
|
728
|
108
|
537
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
996
|
792
|
728
|
108
|
537
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4,692
|
4,830
|
2,784
|
-5,712
|
-475
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
55
|
236
|
419
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4,692
|
4,830
|
2,729
|
-5,948
|
-894
|