Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 122.644 245.610 177.361 120.777 106.803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.377 32.113 8.556 4.672 3.817
1. Tiền 177 73 156 122 617
2. Các khoản tương đương tiền 6.200 32.040 8.400 4.550 3.200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96.700 196.160 156.250 105.270 91.200
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96.700 196.160 156.250 105.270 91.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15.357 14.777 10.825 8.320 7.924
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12.373 10.234 8.764 6.582 6.148
2. Trả trước cho người bán 14 331 115 0 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.970 4.212 2.282 2.074 2.112
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -336 -336 -336
IV. Tổng hàng tồn kho 1.965 1.593 1.081 1.949 3.017
1. Hàng tồn kho 1.965 1.593 1.081 1.949 3.017
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.244 967 648 566 845
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 184 423 225 157 422
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.651 136 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 15 0 15
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 409 409 409 409 409
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 316.190 316.094 317.473 316.382 316.988
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 29.285 23.071 22.808 22.547 23.876
1. Tài sản cố định hữu hình 3.861 4.003 3.740 3.479 4.808
- Nguyên giá 9.229 9.724 9.724 9.724 11.284
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.368 -5.721 -5.984 -6.245 -6.476
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 25.424 19.068 19.068 19.068 19.068
- Nguyên giá 25.463 19.107 19.107 19.107 19.107
- Giá trị hao mòn lũy kế -39 -39 -39 -39 -39
III. Bất động sản đầu tư 15.546 21.574 21.445 21.316 21.186
- Nguyên giá 16.773 22.847 22.847 22.847 22.847
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.226 -1.273 -1.402 -1.532 -1.661
IV. Tài sản dở dang dài hạn 40.211 40.302 40.266 40.266 40.266
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40.211 40.302 40.266 40.266 40.266
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 231.147 231.147 231.147 231.147 231.147
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 231.147 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 231.147 0 231.147 231.147 231.147
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1 0 1.807 1.106 512
1. Chi phí trả trước dài hạn 1 0 1.807 1.106 512
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 438.834 561.704 494.834 437.159 423.791
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 16.936 47.059 12.738 10.292 32.875
I. Nợ ngắn hạn 16.861 47.035 12.722 10.278 32.835
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.558 2.179 711 541 522
4. Người mua trả tiền trước 1.058 2.211 876 515 245
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 406 785 724 749 484
6. Phải trả người lao động 1.332 1.902 3.335 1.683 1.522
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10 11 8 20 18
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 329 38.636 4.924 6.038 29.254
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 169 1.312 2.144 732 789
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 75 24 16 14 40
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 75 24 16 14 40
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 421.898 514.645 482.096 426.867 390.916
I. Vốn chủ sở hữu 421.898 514.645 482.096 426.867 390.916
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 366.771 366.771 366.771 366.771 366.771
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 55.126 147.874 115.324 60.096 24.145
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.098 15.529 11.913 17.487 21.344
- LNST chưa phân phối kỳ này 54.028 132.344 103.412 42.609 2.800
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 438.834 561.704 494.834 437.159 423.791