Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6.778 238 3.790 561 6.384
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6.778 238 3.790 561 6.384
4. Giá vốn hàng bán 5.730 121 3.179 402 5.359
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.048 117 611 160 1.025
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.988 1.481 26.780 38.267 1.474
7. Chi phí tài chính 3.528 5.285
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.911 1.559 2.934 3.667 2.033
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.125 38 20.930 29.475 465
12. Thu nhập khác 36 0 2
13. Chi phí khác 9 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -9 36 0 2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.116 75 20.930 29.475 467
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 279 15 -15 2
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 279 15 -15 2
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 838 60 20.945 29.475 465
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 838 60 20.945 29.475 465