Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,790 561 6,384 2,143 816
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3,790 561 6,384 2,143 816
4. Giá vốn hàng bán 3,179 402 5,359 1,715 601
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 611 160 1,025 427 215
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,780 38,267 1,474 1,145 53,105
7. Chi phí tài chính 3,528 5,285 7,240
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,934 3,667 2,033 1,552 4,130
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20,930 29,475 465 21 41,951
12. Thu nhập khác 0 2 409
13. Chi phí khác 0 409
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 2 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20,930 29,475 467 21 41,951
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -15 2 4 -4
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -15 2 4 -4
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20,945 29,475 465 16 41,955
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20,945 29,475 465 16 41,955