1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,790
|
561
|
6,384
|
2,143
|
816
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3,790
|
561
|
6,384
|
2,143
|
816
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3,179
|
402
|
5,359
|
1,715
|
601
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
611
|
160
|
1,025
|
427
|
215
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
26,780
|
38,267
|
1,474
|
1,145
|
53,105
|
7. Chi phí tài chính
|
3,528
|
5,285
|
|
|
7,240
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,934
|
3,667
|
2,033
|
1,552
|
4,130
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20,930
|
29,475
|
465
|
21
|
41,951
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
2
|
|
409
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
|
|
409
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
|
2
|
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20,930
|
29,475
|
467
|
21
|
41,951
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-15
|
|
2
|
4
|
-4
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-15
|
|
2
|
4
|
-4
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20,945
|
29,475
|
465
|
16
|
41,955
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20,945
|
29,475
|
465
|
16
|
41,955
|