1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.778
|
238
|
3.790
|
561
|
6.384
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.778
|
238
|
3.790
|
561
|
6.384
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5.730
|
121
|
3.179
|
402
|
5.359
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.048
|
117
|
611
|
160
|
1.025
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.988
|
1.481
|
26.780
|
38.267
|
1.474
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
3.528
|
5.285
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.911
|
1.559
|
2.934
|
3.667
|
2.033
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.125
|
38
|
20.930
|
29.475
|
465
|
12. Thu nhập khác
|
|
36
|
0
|
|
2
|
13. Chi phí khác
|
9
|
|
0
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-9
|
36
|
0
|
|
2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.116
|
75
|
20.930
|
29.475
|
467
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
279
|
15
|
-15
|
|
2
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
279
|
15
|
-15
|
|
2
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
838
|
60
|
20.945
|
29.475
|
465
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
838
|
60
|
20.945
|
29.475
|
465
|