Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 77.826 72.055 96.132 60.592 94.645
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 77.826 72.055 96.132 60.592 94.645
4. Giá vốn hàng bán 60.805 49.448 78.939 49.401 82.823
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.022 22.606 17.193 11.191 11.822
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.422 3.277 5.107 6.746 4.881
7. Chi phí tài chính 547 1.652 1.539 2.109 2.585
-Trong đó: Chi phí lãi vay 505 1.399 1.537 2.073 2.585
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 6.418 8.075 6.667 4.166 2.809
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.009 9.374 6.616 6.260 5.826
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.468 6.782 7.477 5.403 5.483
12. Thu nhập khác 512 414 233 414 425
13. Chi phí khác 311 74 86 727 285
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 200 340 147 -312 140
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.669 7.122 7.624 5.090 5.623
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 288 1.495 1.578 1.133 818
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 288 1.495 1.578 1.133 818
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.381 5.627 6.046 3.958 4.805
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.381 5.627 6.046 3.958 4.805